Bản dịch của từ As never before trong tiếng Việt
As never before

As never before (Idiom)
Theo cách chưa từng xảy ra trước đây.
In a way that has never happened before.
Social media connects people as never before in history.
Mạng xã hội kết nối mọi người theo cách chưa từng có trong lịch sử.
People do not communicate face-to-face as never before.
Mọi người không giao tiếp trực tiếp theo cách chưa từng có.
Does social interaction happen as never before in today's world?
Liệu sự tương tác xã hội có diễn ra theo cách chưa từng có không?
Theo cách chưa từng có.
In an unprecedented manner.
People are connecting online as never before during the pandemic.
Mọi người kết nối trực tuyến chưa từng có trong đại dịch.
Social interactions are not happening as never before; they are decreasing.
Các tương tác xã hội không diễn ra chưa từng có; chúng đang giảm.
Are communities working together as never before to solve issues?
Các cộng đồng có đang hợp tác chưa từng có để giải quyết vấn đề không?
People are connected through social media as never before in history.
Con người được kết nối qua mạng xã hội như chưa từng có trong lịch sử.
Social isolation is not felt as never before during the pandemic.
Sự cô lập xã hội không được cảm nhận như chưa từng có trong đại dịch.
Is social interaction happening as never before in modern society?
Liệu sự tương tác xã hội diễn ra như chưa từng có trong xã hội hiện đại?
Cụm từ "as never before" được sử dụng để diễn đạt một trạng thái hoặc tình huống mà chưa từng xảy ra trước đây. Nó thường mang hàm ý mạnh mẽ về sự khác biệt, nhấn mạnh mức độ, hoặc quy mô của một hành động, cảm xúc hoặc điều kiện nào đó. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thay đổi một chút về ngữ điệu trong nói.
Cụm từ "as never before" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "as" và cụm từ "never before". "Never" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “nēfre,” xuất phát từ gốc Germanic, thể hiện ý nghĩa phủ định. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc mức độ chưa từng có của một trạng thái hay điều kiện nào đó. Sự kết hợp này thể hiện tính nhấn mạnh và so sánh mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "as never before" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả những sự kiện, thay đổi đáng kể hay trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần nhấn mạnh tính chất chưa từng có của một hiện tượng hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các bài luận, phỏng vấn, hay báo cáo để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tính đặc biệt của một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
