Bản dịch của từ As of trong tiếng Việt

As of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As of (Phrase)

ˈæz ˈʌv
ˈæz ˈʌv
01

Từ một thời điểm hoặc ngày cụ thể.

From a particular point in time or date.

Ví dụ

As of last year, the number of social media users increased.

Kể từ năm ngoái, số người dùng mạng xã hội tăng lên.

She was not aware of the changes as of yesterday.

Cô ấy không nhận thức được những thay đổi kể từ hôm qua.

As of when did the social media platform start gaining popularity?

Kể từ khi nào mà nền tảng mạng xã hội bắt đầu trở nên phổ biến?

02

Tại thời điểm hiện tại; hiện tại.

At the present time currently.

Ví dụ

As of now, many people are using social media for communication.

Hiện tại, nhiều người đang sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.

She is not on any social media platform as of today.

Cô ấy không có mặt trên bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào cho đến hôm nay.

Are you aware of the latest social media trends as of now?

Bạn có nhận thức về các xu hướng mạng xã hội mới nhất hiện nay không?

03

Liên quan đến; liên quan.

In relation to concerning.

Ví dụ

As of last year, the poverty rate has decreased significantly.

Kể từ năm ngoái, tỷ lệ nghèo đã giảm đáng kể.

She was not aware of the new regulations as of yesterday.

Cô ấy không biết đến các quy định mới kể từ hôm qua.

As of today, the number of participants has reached 100.

Kể từ hôm nay, số người tham gia đã đạt 100.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As of

Không có idiom phù hợp