Bản dịch của từ As of trong tiếng Việt
As of

As of (Phrase)
Từ một thời điểm hoặc ngày cụ thể.
From a particular point in time or date.
As of last year, the number of social media users increased.
Kể từ năm ngoái, số người dùng mạng xã hội tăng lên.
She was not aware of the changes as of yesterday.
Cô ấy không nhận thức được những thay đổi kể từ hôm qua.
As of when did the social media platform start gaining popularity?
Kể từ khi nào mà nền tảng mạng xã hội bắt đầu trở nên phổ biến?
As of now, many people are using social media for communication.
Hiện tại, nhiều người đang sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.
She is not on any social media platform as of today.
Cô ấy không có mặt trên bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào cho đến hôm nay.
Are you aware of the latest social media trends as of now?
Bạn có nhận thức về các xu hướng mạng xã hội mới nhất hiện nay không?
Liên quan đến; liên quan.
In relation to concerning.
As of last year, the poverty rate has decreased significantly.
Kể từ năm ngoái, tỷ lệ nghèo đã giảm đáng kể.
She was not aware of the new regulations as of yesterday.
Cô ấy không biết đến các quy định mới kể từ hôm qua.
As of today, the number of participants has reached 100.
Kể từ hôm nay, số người tham gia đã đạt 100.
Cụm từ "as of" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể, thường trong bối cảnh thời gian hoặc có tính chất tạm thời. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu chính thức, hợp đồng, và báo cáo tài chính, nhằm xác định tính chính xác của thông tin liên quan đến thời điểm được đề cập. "As of" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Cụm từ "as of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "as" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "alswa", có nghĩa là "cũng như" hoặc "giống như", và "of" phát sinh từ tiếng Old English "of", có nghĩa là "từ" hoặc "của". Cụm từ này đã phát triển theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một thời gian mà tại đó thông tin được áp dụng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để xác định thời điểm hiệu lực của các sự kiện hoặc dữ liệu.
Cụm từ "as of" thường xuyên xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thông tin thời gian và dữ liệu là thiết yếu. Nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại và thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo cáo tài chính, hợp đồng, và thông cáo báo chí. Cụm từ này có tầm quan trọng trong việc xác định tính thời sự hoặc hiệu lực của thông tin đã đề cập.