Bản dịch của từ As quiet as a mouse trong tiếng Việt

As quiet as a mouse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As quiet as a mouse (Idiom)

01

Rất yên lặng.

Very quiet or silent.

Ví dụ

During the meeting, Sarah was as quiet as a mouse.

Trong cuộc họp, Sarah rất im lặng.

John was not as quiet as a mouse at the party.

John không im lặng như một con chuột tại bữa tiệc.

Was Maria as quiet as a mouse during the discussion?

Maria có im lặng như một con chuột trong cuộc thảo luận không?

02

Dùng để mô tả ai đó không thu hút sự chú ý.

Used to describe someone who is being unobtrusive or not drawing attention.

Ví dụ

During the meeting, Sarah was as quiet as a mouse.

Trong cuộc họp, Sarah im lặng như một con chuột.

John was not as quiet as a mouse at the party.

John không im lặng như một con chuột tại bữa tiệc.

Is Emily as quiet as a mouse during discussions?

Emily có im lặng như một con chuột trong các cuộc thảo luận không?

03

Thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đang đặc biệt cẩn thận.

Often used to indicate that someone is being particularly discreet or careful.

Ví dụ

She was as quiet as a mouse during the meeting.

Cô ấy im lặng như chuột trong cuộc họp.

He was not as quiet as a mouse at the party.

Anh ấy không im lặng như chuột trong bữa tiệc.

Is she as quiet as a mouse when discussing social issues?

Cô ấy có im lặng như chuột khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as quiet as a mouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As quiet as a mouse

Không có idiom phù hợp