Bản dịch của từ As red as a beetroot trong tiếng Việt

As red as a beetroot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As red as a beetroot (Idiom)

01

Dùng để mô tả một người hoặc một vật có màu đỏ, đặc biệt là khi xấu hổ hoặc tức giận.

Used to describe someone or something that is very red in color, especially with embarrassment or anger.

Ví dụ

She turned as red as a beetroot during the presentation.

Cô ấy đỏ như củ dền trong buổi thuyết trình.

He was not as red as a beetroot after the compliment.

Anh ấy không đỏ như củ dền sau lời khen.

Why did she go as red as a beetroot at the party?

Tại sao cô ấy lại đỏ như củ dền tại bữa tiệc?

02

Để nhấn mạnh độ sáng hoặc cường độ của màu đỏ.

To emphasize brightness or intensity of the color red.

Ví dụ

Her dress was as red as a beetroot at the party.

Chiếc váy của cô ấy đỏ như củ dền tại bữa tiệc.

His face was not as red as a beetroot during the speech.

Khuôn mặt của anh ấy không đỏ như củ dền trong bài phát biểu.

Is her lipstick as red as a beetroot for the event?

Son môi của cô ấy có đỏ như củ dền cho sự kiện không?

03

So sánh màu đỏ của một vật với màu đỏ của củ dền, nổi tiếng với màu đỏ đậm.

Compares the redness of an object to that of a beetroot, which is known for its deep red color.

Ví dụ

Her face turned as red as a beetroot during the speech.

Khuôn mặt cô ấy đỏ như củ dền trong bài phát biểu.

His embarrassment was not as red as a beetroot at all.

Sự xấu hổ của anh ấy không đỏ như củ dền chút nào.

Is your face as red as a beetroot when you socialize?

Khuôn mặt bạn có đỏ như củ dền khi giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as red as a beetroot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As red as a beetroot

Không có idiom phù hợp