Bản dịch của từ As such trong tiếng Việt
As such

As such (Preposition)
She is not qualified as such to lead the group.
Cô ấy không đủ năng lực để dẫn dắt nhóm như vậy.
Are you trained as such to handle challenging situations?
Bạn đã được đào tạo để xử lý tình huống khó khăn như vậy chưa?
He was appointed as such due to his exceptional communication skills.
Anh ấy được bổ nhiệm vì khả năng giao tiếp xuất sắc như vậy.
As such (Idiom)
She is a teacher, and as such, she is responsible for educating children.
Cô ấy là một giáo viên, và vì vậy, cô ấy chịu trách nhiệm giáo dục trẻ em.
He is not a manager, and as such, he does not have decision-making authority.
Anh ấy không phải là một quản lý, và vì vậy, anh ấy không có quyền ra quyết định.
Are you a student, and as such, do you attend classes regularly?
Bạn có phải là một sinh viên, và vì vậy, bạn có tham gia các lớp học đều đặn không?
Cụm từ "as such" thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều được nói đến có thể được xem như là một chất lượng, tính chất hoặc định nghĩa cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng nhằm nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai ý tưởng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, văn phong và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "as such" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sīc", có nghĩa là "như vậy". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ rõ sự tương đồng giữa cái được nói đến với điều được đề cập trước đó. Theo thời gian, "as such" trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự xác nhận hoặc sự liên kết của một khái niệm với đặc tính đã được xác định. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc bản chất của một vấn đề trong các bối cảnh tinh tế và chuyên sâu.
Cụm từ "as such" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả, hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa của một thuật ngữ trước đó. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng khi có, nó giúp làm rõ sản phẩm hoặc khái niệm. Ngoài ra, "as such" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong báo cáo và văn bản nghiên cứu, để liên kết các luận điểm một cách mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp