Bản dịch của từ As the crow flies trong tiếng Việt
As the crow flies

As the crow flies (Idiom)
The park is five miles, as the crow flies, from my house.
Công viên cách nhà tôi năm dặm, theo đường thẳng.
The library is not, as the crow flies, close to the school.
Thư viện không gần trường học, theo đường thẳng.
How far is the community center, as the crow flies, from here?
Trung tâm cộng đồng cách đây bao xa, theo đường thẳng?
The park is two miles away as the crow flies.
Công viên cách đây hai dặm theo đường thẳng.
The school is not directly two miles as the crow flies.
Trường học không cách hai dặm theo đường thẳng.
Is the library located as the crow flies from the café?
Thư viện có nằm theo đường thẳng từ quán cà phê không?
The park is two miles away, as the crow flies.
Công viên cách đây hai dặm, đi thẳng.
The school is not, as the crow flies, nearby.
Trường học không ở gần, đi thẳng.
Is the nearest grocery store, as the crow flies, far away?
Cửa hàng tạp hóa gần nhất có xa không, đi thẳng?
Cụm từ "as the crow flies" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảng cách ngắn nhất giữa hai địa điểm mà không tính đến địa hình hay các rào cản khác. Cụm từ này mô tả một tuyến đường thẳng, như cách mà một con quạ bay. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bản đồ, địa lý và giao thông.
Cụm từ "as the crow flies" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ quan sát về lộ trình di chuyển của chim. Từ "crow" có gốc từ tiếng Latin "corvus", nghĩa là chim quạ. Sự so sánh này phản ánh sự di chuyển theo đường thẳng, không bị cản trở bởi chướng ngại vật, tương đồng với những lối đi thẳng mà chim có thể chọn. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm mà không xem xét địa hình.
Cụm từ "as the crow flies" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khi mô tả khoảng cách một cách chính xác và thẳng mét. Cụm từ này phổ biến trong các bài thuyết trình, báo cáo khảo sát và trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn đạt sự khác biệt giữa khoảng cách thực tế và khoảng cách như đường thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp