Bản dịch của từ As time goes by trong tiếng Việt
As time goes by
As time goes by (Noun)
As time goes by, friendships can change significantly during university years.
Theo thời gian trôi qua, tình bạn có thể thay đổi đáng kể trong những năm đại học.
As time goes by, many people lose touch with childhood friends.
Theo thời gian trôi qua, nhiều người mất liên lạc với bạn bè thời thơ ấu.
Do relationships become stronger as time goes by?
Liệu các mối quan hệ có trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian không?
As time goes by, friendships can change significantly over the years.
Theo thời gian, tình bạn có thể thay đổi đáng kể theo năm tháng.
As time goes by, many people forget their childhood friends.
Theo thời gian, nhiều người quên bạn bè thời thơ ấu của họ.
Cụm từ "as time goes by" có nghĩa là "khi thời gian trôi qua", diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển của sự việc theo thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian và ảnh hưởng của nó đối với con người hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa.