Bản dịch của từ Asbestos trong tiếng Việt

Asbestos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asbestos (Noun)

æsbˈɛstəs
æsbˈɛstəs
01

Một loại khoáng chất silicat dạng sợi có khả năng chịu nhiệt cao, có thể dệt thành vải và được sử dụng trong lớp lót phanh cũng như vật liệu chống cháy và cách điện.

A highly heatresistant fibrous silicate mineral that can be woven into fabrics and is used in brake linings and in fireresistant and insulating materials.

Ví dụ

Asbestos was commonly used in building materials until safety concerns arose.

Asbestos thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng cho đến khi có lo ngại về an toàn.

Many people do not realize asbestos can cause serious health issues.

Nhiều người không nhận ra rằng asbestos có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is asbestos still found in older homes and schools across America?

Asbestos có còn được tìm thấy trong các ngôi nhà và trường học cũ ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Asbestos (Noun)

SingularPlural

Asbestos

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asbestos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asbestos

Không có idiom phù hợp