Bản dịch của từ Asbestos trong tiếng Việt
Asbestos

Asbestos (Noun)
Một loại khoáng chất silicat dạng sợi có khả năng chịu nhiệt cao, có thể dệt thành vải và được sử dụng trong lớp lót phanh cũng như vật liệu chống cháy và cách điện.
A highly heatresistant fibrous silicate mineral that can be woven into fabrics and is used in brake linings and in fireresistant and insulating materials.
Asbestos was commonly used in building materials until safety concerns arose.
Asbestos thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng cho đến khi có lo ngại về an toàn.
Many people do not realize asbestos can cause serious health issues.
Nhiều người không nhận ra rằng asbestos có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is asbestos still found in older homes and schools across America?
Asbestos có còn được tìm thấy trong các ngôi nhà và trường học cũ ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Asbestos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asbestos | - |
Họ từ
Amiăng (asbestos) là một loại khoáng sản silicat, nổi bật với tính chất chịu nhiệt và kháng hóa chất. Nó từng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và sản xuất vật liệu cách nhiệt. Sự tiếp xúc lâu dài với amiăng có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và ung thư phổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "asbestos" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ἀσβεστός" (asbestos), mang nghĩa là "không thể tiêu hủy". Chất liệu này được biết đến từ thời kỳ cổ đại, được sử dụng trong xây dựng và làm vải. Asbestos có khả năng chống lửa và cách nhiệt tốt, nhưng sự phổ biến của nó giảm sút do các tác động nghiêm trọng đến sức khỏe, bao gồm bệnh ung thư phổi. Hiện nay, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh an toàn lao động và môi trường.
Asbestos là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ sức khỏe, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong đó, từ này có thể liên quan đến chủ đề môi trường, an toàn lao động và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, từ "asbestos" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu y tế và pháp lý về bệnh nghề nghiệp, vì sự liên quan của nó đến các bệnh về phổi như ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp