Bản dịch của từ Ascend trong tiếng Việt

Ascend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascend(Verb)

aɪsˈɛnd
ˈaɪsənd
01

Đi lên để vươn cao

To move upward to rise

Ví dụ
02

Thăng tiến lên vị trí cao hơn

To rise to a higher rank or position

Ví dụ
03

Để lên ngôi hoặc đạt được vị trí quyền lực

To succeed to a throne or position of power

Ví dụ