Bản dịch của từ Ascend trong tiếng Việt
Ascend
Ascend (Verb)
She aspired to ascend the social ladder quickly.
Cô ấy khao khát leo lên cấp bậc xã hội nhanh chóng.
He climbed the corporate hierarchy to ascend to CEO.
Anh ấy leo lên cấp bậc công ty để trở thành CEO.
Kết hợp từ của Ascend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ascend slowly Leo lên chậm rãi | She began to ascend slowly to the top of the social ladder. Cô ấy bắt đầu leo lên từ từ đến đỉnh của thang xã hội. |
Ascend gently Leo lên nhẹ nhàng | They ascend gently up the social hierarchy. Họ tăng dần lên cấp bậc xã hội. |
Ascend steeply Leo dốc | The number of social media users ascend steeply every year. Số người dùng mạng xã hội tăng cao mỗi năm. |
Ascend quickly Leo lên nhanh chóng | She quickly ascended the social ladder. Cô ấy nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội. |
Ascend rapidly Tăng nhanh | The social media platform's popularity ascended rapidly among teenagers. Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh trong số thanh thiếu niên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp