Bản dịch của từ Ascend trong tiếng Việt
Ascend
Ascend (Verb)
She aspired to ascend the social ladder quickly.
Cô ấy khao khát leo lên cấp bậc xã hội nhanh chóng.
He climbed the corporate hierarchy to ascend to CEO.
Anh ấy leo lên cấp bậc công ty để trở thành CEO.
The young entrepreneur aims to ascend in the business world.
Doanh nhân trẻ đang nhắm đến việc thăng tiến trong thế giới kinh doanh.
She watched the balloons ascend into the sky.
Cô ấy nhìn các quả bóng lên cao vào bầu trời.
The rocket will ascend towards the stars.
Rôc-két sẽ lên cao hướng tới những ngôi sao.
The plane will ascend to a higher altitude for better views.
Máy bay sẽ lên cao đến độ cao lớn hơn để có tầm nhìn tốt hơn.
Dạng động từ của Ascend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascending |
Kết hợp từ của Ascend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ascend slowly Leo lên chậm rãi | She began to ascend slowly to the top of the social ladder. Cô ấy bắt đầu leo lên từ từ đến đỉnh của thang xã hội. |
Ascend gently Leo lên nhẹ nhàng | They ascend gently up the social hierarchy. Họ tăng dần lên cấp bậc xã hội. |
Ascend steeply Leo dốc | The number of social media users ascend steeply every year. Số người dùng mạng xã hội tăng cao mỗi năm. |
Ascend quickly Leo lên nhanh chóng | She quickly ascended the social ladder. Cô ấy nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội. |
Ascend rapidly Tăng nhanh | The social media platform's popularity ascended rapidly among teenagers. Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh trong số thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "ascend" có nghĩa là đi lên, tăng lên hoặc nâng cao hơn một vị trí hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự gia tăng về địa lý hoặc trạng thái tinh thần, ví dụ như leo núi hoặc thăng tiến trong công việc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, "ascension" là dạng danh từ tương ứng. Từ này thể hiện quá trình chuyển đổi tích cực, thường liên quan đến sự nỗ lực cá nhân.
Từ "ascend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascendere", được tạo thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "scandere" có nghĩa là "leo lên". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa leo lên hoặc di chuyển về phía trên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ascend" thường chỉ hành động nâng cao về vị trí, địa vị hoặc trạng thái, phản ánh sự phát triển hoặc thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "ascend" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các học sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến chuyển động hoặc sự phát triển. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể thấy trong các bối cảnh thảo luận về hành trình hoặc sự thăng tiến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như du lịch, khoa học và triết học để mô tả sự đi lên về địa lý hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp