Bản dịch của từ Ascend trong tiếng Việt

Ascend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascend (Verb)

əsˈɛnd
əsˈɛnd
01

Đi lên hoặc leo lên.

Go up or climb.

Ví dụ

She aspired to ascend the social ladder quickly.

Cô ấy khao khát leo lên cấp bậc xã hội nhanh chóng.

He climbed the corporate hierarchy to ascend to CEO.

Anh ấy leo lên cấp bậc công ty để trở thành CEO.

The young entrepreneur aims to ascend in the business world.

Doanh nhân trẻ đang nhắm đến việc thăng tiến trong thế giới kinh doanh.

02

Tăng hoặc di chuyển lên trong không khí.

Rise or move up through the air.

Ví dụ

She watched the balloons ascend into the sky.

Cô ấy nhìn các quả bóng lên cao vào bầu trời.

The rocket will ascend towards the stars.

Rôc-két sẽ lên cao hướng tới những ngôi sao.

The plane will ascend to a higher altitude for better views.

Máy bay sẽ lên cao đến độ cao lớn hơn để có tầm nhìn tốt hơn.

Dạng động từ của Ascend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascending

Kết hợp từ của Ascend (Verb)

CollocationVí dụ

Ascend slowly

Leo lên chậm rãi

She began to ascend slowly to the top of the social ladder.

Cô ấy bắt đầu leo lên từ từ đến đỉnh của thang xã hội.

Ascend gently

Leo lên nhẹ nhàng

They ascend gently up the social hierarchy.

Họ tăng dần lên cấp bậc xã hội.

Ascend steeply

Leo dốc

The number of social media users ascend steeply every year.

Số người dùng mạng xã hội tăng cao mỗi năm.

Ascend quickly

Leo lên nhanh chóng

She quickly ascended the social ladder.

Cô ấy nhanh chóng leo lên bậc thang xã hội.

Ascend rapidly

Tăng nhanh

The social media platform's popularity ascended rapidly among teenagers.

Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh trong số thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascend

Không có idiom phù hợp