Bản dịch của từ Ascendence trong tiếng Việt

Ascendence

Noun [U/C] Noun [U] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascendence (Noun)

ˈæsəndəns
ˈæsəndəns
01

Sự gia tăng hoặc tăng lên của một cái gì đó

An increase or rise in something

Ví dụ

The ascendence of technology changed social interactions in the last decade.

Sự gia tăng của công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội trong thập kỷ qua.

The ascendence of social media is not always beneficial for relationships.

Sự gia tăng của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho các mối quan hệ.

Is the ascendence of online communication improving social connections?

Liệu sự gia tăng của giao tiếp trực tuyến có cải thiện các kết nối xã hội không?

The ascendence of social media changed how we connect with others.

Sự gia tăng của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.

There is no ascendence in community engagement this year compared to last.

Năm nay không có sự gia tăng trong sự tham gia của cộng đồng so với năm ngoái.

02

Vị trí thống trị hoặc vượt trội

A position of dominance or superiority

Ví dụ

The ascendence of technology has changed social interactions significantly.

Sự thống trị của công nghệ đã thay đổi tương tác xã hội đáng kể.

The ascendence of social media is not always positive for mental health.

Sự thống trị của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho sức khỏe tâm thần.

Is the ascendence of online influencers affecting traditional social hierarchies?

Liệu sự thống trị của những người ảnh hưởng trực tuyến có ảnh hưởng đến các bậc thang xã hội truyền thống không?

His ascendence in the company surprised many employees last year.

Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên năm ngoái.

Her ascendence in social circles did not happen overnight.

Sự thăng tiến của cô ấy trong các mối quan hệ xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.

03

Trạng thái tăng lên hoặc tăng lên

The state of ascending or rising

Ví dụ

Her ascendence in the company surprised everyone last year.

Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty khiến mọi người ngạc nhiên năm ngoái.

His ascendence is not recognized by his peers in the community.

Sự thăng tiến của anh ấy không được công nhận bởi đồng nghiệp trong cộng đồng.

Is her ascendence in social status really that significant?

Sự thăng tiến của cô ấy trong địa vị xã hội có thực sự quan trọng không?

The ascendence of technology has changed social interactions significantly in 2023.

Sự thăng tiến của công nghệ đã thay đổi tương tác xã hội đáng kể vào năm 2023.

The ascendence of social media is not always beneficial for mental health.

Sự thăng tiến của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho sức khỏe tâm thần.

Ascendence (Noun Uncountable)

ˈæsəndəns
ˈæsəndəns
01

Hành động vươn lên vị trí cao hơn

The act of rising to a higher position

Ví dụ

Her ascendence in the company surprised everyone during the annual meeting.

Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp thường niên.

His ascendence in social status did not change his humble nature.

Sự thăng tiến về địa vị xã hội của anh ấy không thay đổi bản chất khiêm tốn.

Is her ascendence in the community recognized by the local leaders?

Sự thăng tiến của cô ấy trong cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?

Her ascendence in the company surprised everyone last year.

Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người bất ngờ năm ngoái.

His ascendence does not guarantee success in social circles.

Sự thăng tiến của anh ấy không đảm bảo thành công trong các mối quan hệ xã hội.

02

Một điều kiện để trở nên cao hơn hoặc vượt trội

A condition of being higher or superior

Ví dụ

In society, wealth often indicates a person's ascendence in status.

Trong xã hội, sự giàu có thường chỉ ra sự thăng tiến của một người.

Many believe that education does not guarantee ascendence over others.

Nhiều người tin rằng giáo dục không đảm bảo sự thăng tiến hơn người khác.

What factors contribute to someone's ascendence in social circles?

Những yếu tố nào góp phần vào sự thăng tiến của một người trong xã hội?

In society, wealth often indicates a person's ascendence over others.

Trong xã hội, sự giàu có thường chỉ ra sự vượt trội của một người.

Many believe that education does not guarantee social ascendence.

Nhiều người tin rằng giáo dục không đảm bảo sự thăng tiến xã hội.

Ascendence (Adjective)

ˈæsəndəns
ˈæsəndəns
01

Có bản chất là đang lên hoặc đang leo lên

Having the nature of rising or climbing

Ví dụ

The ascendence of technology influences social interactions among young people today.

Sự thăng tiến của công nghệ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của giới trẻ hôm nay.

The ascendence of social media is not always positive for relationships.

Sự thăng tiến của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho các mối quan hệ.

Is the ascendence of online communities changing how we connect socially?

Liệu sự thăng tiến của cộng đồng trực tuyến có thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội không?

Social mobility shows a clear ascendence in recent years.

Tình hình di động xã hội cho thấy sự thăng tiến rõ ràng trong những năm gần đây.

Many people do not experience ascendence in their social status.

Nhiều người không trải qua sự thăng tiến trong địa vị xã hội của họ.

02

Thuộc hoặc liên quan đến sự thăng thiên

Of or relating to ascendance

Ví dụ

Her ascendence in the company surprised everyone last year.

Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người bất ngờ năm ngoái.

He did not experience ascendence in his career this year.

Anh ấy không trải qua sự thăng tiến trong sự nghiệp năm nay.

Is their ascendence in society noticeable to the public?

Sự thăng tiến của họ trong xã hội có được công chúng chú ý không?

The ascendence of social media changed communication in society significantly.

Sự thăng tiến của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp trong xã hội.

The ascendence of traditional values is not always accepted by younger generations.

Sự thăng tiến của các giá trị truyền thống không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ chấp nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascendence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascendence

Không có idiom phù hợp