Bản dịch của từ Ascendence trong tiếng Việt
Ascendence

Ascendence (Noun)
The ascendence of technology changed social interactions in the last decade.
Sự gia tăng của công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội trong thập kỷ qua.
The ascendence of social media is not always beneficial for relationships.
Sự gia tăng của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho các mối quan hệ.
Is the ascendence of online communication improving social connections?
Liệu sự gia tăng của giao tiếp trực tuyến có cải thiện các kết nối xã hội không?
The ascendence of social media changed how we connect with others.
Sự gia tăng của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.
There is no ascendence in community engagement this year compared to last.
Năm nay không có sự gia tăng trong sự tham gia của cộng đồng so với năm ngoái.
Vị trí thống trị hoặc vượt trội
A position of dominance or superiority
The ascendence of technology has changed social interactions significantly.
Sự thống trị của công nghệ đã thay đổi tương tác xã hội đáng kể.
The ascendence of social media is not always positive for mental health.
Sự thống trị của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho sức khỏe tâm thần.
Is the ascendence of online influencers affecting traditional social hierarchies?
Liệu sự thống trị của những người ảnh hưởng trực tuyến có ảnh hưởng đến các bậc thang xã hội truyền thống không?
His ascendence in the company surprised many employees last year.
Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên năm ngoái.
Her ascendence in social circles did not happen overnight.
Sự thăng tiến của cô ấy trong các mối quan hệ xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Her ascendence in the company surprised everyone last year.
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty khiến mọi người ngạc nhiên năm ngoái.
His ascendence is not recognized by his peers in the community.
Sự thăng tiến của anh ấy không được công nhận bởi đồng nghiệp trong cộng đồng.
Is her ascendence in social status really that significant?
Sự thăng tiến của cô ấy trong địa vị xã hội có thực sự quan trọng không?
The ascendence of technology has changed social interactions significantly in 2023.
Sự thăng tiến của công nghệ đã thay đổi tương tác xã hội đáng kể vào năm 2023.
The ascendence of social media is not always beneficial for mental health.
Sự thăng tiến của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Ascendence (Noun Uncountable)
Her ascendence in the company surprised everyone during the annual meeting.
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp thường niên.
His ascendence in social status did not change his humble nature.
Sự thăng tiến về địa vị xã hội của anh ấy không thay đổi bản chất khiêm tốn.
Is her ascendence in the community recognized by the local leaders?
Sự thăng tiến của cô ấy trong cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?
Her ascendence in the company surprised everyone last year.
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người bất ngờ năm ngoái.
His ascendence does not guarantee success in social circles.
Sự thăng tiến của anh ấy không đảm bảo thành công trong các mối quan hệ xã hội.
In society, wealth often indicates a person's ascendence in status.
Trong xã hội, sự giàu có thường chỉ ra sự thăng tiến của một người.
Many believe that education does not guarantee ascendence over others.
Nhiều người tin rằng giáo dục không đảm bảo sự thăng tiến hơn người khác.
What factors contribute to someone's ascendence in social circles?
Những yếu tố nào góp phần vào sự thăng tiến của một người trong xã hội?
In society, wealth often indicates a person's ascendence over others.
Trong xã hội, sự giàu có thường chỉ ra sự vượt trội của một người.
Many believe that education does not guarantee social ascendence.
Nhiều người tin rằng giáo dục không đảm bảo sự thăng tiến xã hội.
Ascendence (Adjective)
The ascendence of technology influences social interactions among young people today.
Sự thăng tiến của công nghệ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của giới trẻ hôm nay.
The ascendence of social media is not always positive for relationships.
Sự thăng tiến của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho các mối quan hệ.
Is the ascendence of online communities changing how we connect socially?
Liệu sự thăng tiến của cộng đồng trực tuyến có thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội không?
Social mobility shows a clear ascendence in recent years.
Tình hình di động xã hội cho thấy sự thăng tiến rõ ràng trong những năm gần đây.
Many people do not experience ascendence in their social status.
Nhiều người không trải qua sự thăng tiến trong địa vị xã hội của họ.
Thuộc hoặc liên quan đến sự thăng thiên
Of or relating to ascendance
Her ascendence in the company surprised everyone last year.
Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty đã khiến mọi người bất ngờ năm ngoái.
He did not experience ascendence in his career this year.
Anh ấy không trải qua sự thăng tiến trong sự nghiệp năm nay.
Is their ascendence in society noticeable to the public?
Sự thăng tiến của họ trong xã hội có được công chúng chú ý không?
The ascendence of social media changed communication in society significantly.
Sự thăng tiến của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp trong xã hội.
The ascendence of traditional values is not always accepted by younger generations.
Sự thăng tiến của các giá trị truyền thống không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ chấp nhận.
Họ từ
Từ "ascendence" có nghĩa là trạng thái hoặc quyền lực đứng đầu, thường gắn liền với việc gia tăng vai trò và ảnh hưởng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng "ascendance" thường được sử dụng phổ biến hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả sự phát triển hoặc thăng hoa của một cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng trong cấu trúc quyền lực.
Từ "ascendence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ascendere", nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng tiến". Tiền tố "as-" thể hiện sự hướng lên, còn "scendere" có nghĩa là "đi lên". Như vậy, "ascendence" mang ý nghĩa chỉ địa vị, quyền lực hoặc sự phát triển theo hướng tích cực. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự chiếm ưu thế hoặc thoát khỏi tình trạng thấp kém, kết nối chặt chẽ với khái niệm phát triển và tiến bộ trong xã hội.
Từ "ascendence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề lịch sử, văn hóa và sự phát triển cá nhân. Tần suất của từ này trong các ngữ cảnh học thuật không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực, vị thế xã hội hay sự thăng tiến. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong văn phong trí thức để chỉ sự thống trị hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp