Bản dịch của từ Ascertainable trong tiếng Việt

Ascertainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascertainable (Adjective)

ˈəsɝtənəbəl
ˈəsɝtənəbəl
01

Có thể xác định được.

Able to be ascertained.

Ví dụ

The survey results are ascertainable by analyzing the data.

Kết quả khảo sát có thể xác định bằng cách phân tích dữ liệu.

The information is not ascertainable due to confidentiality agreements.

Thông tin không thể xác định do các thỏa thuận bảo mật.

Is it ascertainable whether the research findings are accurate?

Liệu có thể xác định liệu các kết quả nghiên cứu có chính xác không?

Is the information ascertainable through online research?

Thông tin có thể xác định thông qua nghiên cứu trực tuyến không?

The report provides ascertainable data on poverty rates in the city.

Báo cáo cung cấp dữ liệu có thể xác định về tỷ lệ nghèo đói trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascertainable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascertainable

Không có idiom phù hợp