Bản dịch của từ Ascertainable trong tiếng Việt
Ascertainable

Ascertainable (Adjective)
Có thể xác định được.
Able to be ascertained.
The survey results are ascertainable by analyzing the data.
Kết quả khảo sát có thể xác định bằng cách phân tích dữ liệu.
The information is not ascertainable due to confidentiality agreements.
Thông tin không thể xác định do các thỏa thuận bảo mật.
Is it ascertainable whether the research findings are accurate?
Liệu có thể xác định liệu các kết quả nghiên cứu có chính xác không?
Is the information ascertainable through online research?
Thông tin có thể xác định thông qua nghiên cứu trực tuyến không?
The report provides ascertainable data on poverty rates in the city.
Báo cáo cung cấp dữ liệu có thể xác định về tỷ lệ nghèo đói trong thành phố.
Họ từ
Từ "ascertainable" (có thể xác định) là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng tìm ra hoặc xác minh thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, nghiên cứu và pháp lý, nơi mà tính chính xác của dữ liệu là rất quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay cách phát âm, và thường được áp dụng tương tự trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "ascertainable" có nguồn gốc từ động từ "ascertain", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "acertener", bắt nguồn từ tiếng Latin "certus" có nghĩa là "chắc chắn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị khả năng xác định hoặc làm rõ một điều gì đó. Ngày nay, "ascertainable" được dùng để diễn tả điều gì có thể được xác định một cách rõ ràng và chính xác, phản ánh quá trình từ sự chắc chắn ban đầu đến khả năng phát hiện thông tin cụ thể trong các ngữ cảnh khoa học và pháp lý.
Từ "ascertainable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến việc đánh giá, phân tích dữ liệu hoặc trong các tình huống học thuật tại kỳ thi viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về nghiên cứu, khoa học và công nghệ, nơi việc xác định thông tin rõ ràng và chính xác là cần thiết. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, phân tích số liệu và thảo luận về kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp