Bản dịch của từ Ascribed status trong tiếng Việt

Ascribed status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascribed status(Noun)

əskɹˈaɪbd stˈætəs
əskɹˈaɪbd stˈætəs
01

Một địa vị xã hội được gán cho từ khi sinh ra hoặc không thể tránh khỏi có được sau này.

A social status that is assigned at birth or involuntarily acquired later in life.

Ví dụ
02

Một địa vị được thừa hưởng dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc bối cảnh gia đình.

An inherited status based on characteristics such as race, gender, or family background.

Ví dụ
03

Một địa vị không phải do nỗ lực hoặc lựa chọn mà là do xã hội quy định.

A status that is not earned or chosen, but rather assigned by society.

Ví dụ