Bản dịch của từ Ascribed status trong tiếng Việt
Ascribed status
Noun [U/C]

Ascribed status(Noun)
əskɹˈaɪbd stˈætəs
əskɹˈaɪbd stˈætəs
01
Một địa vị xã hội được gán cho từ khi sinh ra hoặc không thể tránh khỏi có được sau này.
A social status that is assigned at birth or involuntarily acquired later in life.
Ví dụ
02
Một địa vị được thừa hưởng dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc bối cảnh gia đình.
An inherited status based on characteristics such as race, gender, or family background.
Ví dụ
