Bản dịch của từ Ascribed status trong tiếng Việt
Ascribed status
Noun [U/C]

Ascribed status (Noun)
əskɹˈaɪbd stˈætəs
əskɹˈaɪbd stˈætəs
01
Một địa vị xã hội được gán cho từ khi sinh ra hoặc không thể tránh khỏi có được sau này.
A social status that is assigned at birth or involuntarily acquired later in life.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một địa vị được thừa hưởng dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc bối cảnh gia đình.
An inherited status based on characteristics such as race, gender, or family background.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ascribed status
Không có idiom phù hợp