Bản dịch của từ Ascribed status trong tiếng Việt

Ascribed status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascribed status (Noun)

əskɹˈaɪbd stˈætəs
əskɹˈaɪbd stˈætəs
01

Một địa vị xã hội được gán cho từ khi sinh ra hoặc không thể tránh khỏi có được sau này.

A social status that is assigned at birth or involuntarily acquired later in life.

Ví dụ

Her ascribed status as a princess influenced her social interactions.

Địa vị xã hội được gán cho cô ấy là công chúa ảnh hưởng đến các mối quan hệ.

He did not choose his ascribed status; it was given by birth.

Anh ấy không chọn địa vị xã hội được gán; nó được sinh ra.

Is ascribed status important for social mobility in today's society?

Địa vị xã hội được gán có quan trọng cho sự di chuyển xã hội không?

02

Một địa vị được thừa hưởng dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc bối cảnh gia đình.

An inherited status based on characteristics such as race, gender, or family background.

Ví dụ

Many people face discrimination due to their ascribed status in society.

Nhiều người phải đối mặt với phân biệt đối xử do địa vị bẩm sinh.

She does not believe ascribed status should determine job opportunities.

Cô ấy không tin rằng địa vị bẩm sinh nên quyết định cơ hội việc làm.

Is ascribed status affecting your chances of success in life?

Địa vị bẩm sinh có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của bạn không?

03

Một địa vị không phải do nỗ lực hoặc lựa chọn mà là do xã hội quy định.

A status that is not earned or chosen, but rather assigned by society.

Ví dụ

Her ascribed status as a princess affects her social interactions.

Địa vị được gán của cô ấy là công chúa ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Many believe ascribed status does not define personal worth.

Nhiều người tin rằng địa vị được gán không xác định giá trị cá nhân.

Is ascribed status more important than achieved status in society?

Địa vị được gán có quan trọng hơn địa vị đạt được trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascribed status/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascribed status

Không có idiom phù hợp