Bản dịch của từ Ash trong tiếng Việt
Ash
Noun [U/C] Adjective

Ash(Noun)
ˈaɪʃ
ˈaʃ
01
Cặn bột để lại sau khi đốt cháy một chất, đặc biệt là thực vật hoặc gỗ.
The powdery residue left after the combustion of a substance especially a plant or wood
Ví dụ
02
Tàn của một đống lửa thường bao gồm than củi hoặc vật liệu bị cháy.
The remains of a fire typically consisting of charcoal or burnt materials
Ví dụ
Ash(Adjective)
ˈaɪʃ
ˈaʃ
01
Cặn bột mịn còn lại sau khi đốt cháy một chất, đặc biệt là thực vật hoặc gỗ.
Relating to or resembling ash especially in color or texture
Ví dụ
Ví dụ
