Bản dịch của từ Ash trong tiếng Việt

Ash

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ash(Noun)

ˈaɪʃ
ˈaʃ
01

Cặn bột để lại sau khi đốt cháy một chất, đặc biệt là thực vật hoặc gỗ.

The powdery residue left after the combustion of a substance especially a plant or wood

Ví dụ
02

Tàn của một đống lửa thường bao gồm than củi hoặc vật liệu bị cháy.

The remains of a fire typically consisting of charcoal or burnt materials

Ví dụ
03

Trọng lượng tro màu xám hoặc đen được tạo ra khi đốt cháy một thứ gì đó.

The grayish or blackish ash produced by burning something

Ví dụ

Ash(Adjective)

ˈaɪʃ
ˈaʃ
01

Cặn bột mịn còn lại sau khi đốt cháy một chất, đặc biệt là thực vật hoặc gỗ.

Relating to or resembling ash especially in color or texture

Ví dụ
02

Trọng lượng tro màu xám hoặc đen được tạo ra khi đốt cháy một vật gì đó.

Describing a person lacking vitality or energy as if lifeless like ash

Ví dụ
03

Tàn dư của một đám lửa thường gồm than củi hoặc những vật liệu bị cháy.

Characterized by a pale gray color

Ví dụ