Bản dịch của từ Ashes trong tiếng Việt
Ashes

Ashes (Noun)
Số nhiều của tro.
Plural of ash.
After the fire, only ashes remained in the community center.
Sau đám cháy, chỉ còn lại tro ở trung tâm cộng đồng.
The ashes did not symbolize the end of our community's spirit.
Tro không biểu thị sự kết thúc của tinh thần cộng đồng chúng tôi.
Are the ashes from the festival bonfire still in the park?
Tro từ đống lửa lễ hội còn lại ở công viên không?
Dạng danh từ của Ashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ash | Ashes |
Họ từ
Từ "ashes" trong tiếng Anh chỉ các phần tử mịn màu xám được hình thành khi vật liệu cháy, thường là từ gỗ, giấy hoặc các chất hữu cơ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ashes" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này cũng mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự mất mát hoặc sự chuyển giao đến trạng thái mới.
Từ "ashes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æsce", có liên quan đến tiếng Đức cổ "aska" và tiếng Scandinavia cổ "aska", đều mang nghĩa là tro. Gốc Latin của từ này là "cinis", chỉ chất liệu được tạo ra khi vật liệu hữu cơ bị đốt cháy. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm vật chất (tro từ lửa) đến các ý nghĩa biểu tượng hơn, như cái chết hoặc sự tiêu tán, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "ashes" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, môi trường hoặc văn hóa. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề cá nhân liên quan đến mất mát và kỷ niệm. Ngoài ra, "ashes" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và tôn giáo, liên quan đến cái chết và sự tái sinh, thể hiện nỗi buồn và kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ashes
Rise from the ashes
Cái khó ló cái khôn/ Tái ông thất mã
[for a structure] to be rebuilt after destruction.
After the devastating fire, the town rose from the ashes.
Sau vụ hỏa hoạn tàn phá, thị trấn tái sinh.