Bản dịch của từ Asiatic trong tiếng Việt
Asiatic
Asiatic (Adjective)
Many Asiatic cultures celebrate the Lunar New Year with family gatherings.
Nhiều nền văn hóa châu Á tổ chức Tết Nguyên Đán với gia đình.
Asiatic traditions are not always understood by Western societies.
Các truyền thống châu Á không phải lúc nào cũng được các xã hội phương Tây hiểu.
Are Asiatic festivals popular in your country, like Tet or Diwali?
Các lễ hội châu Á có phổ biến ở nước bạn không, như Tết hay Diwali?
Asiatic cultures value family connections and traditions.
Văn hoá châu Á coi trọng mối quan hệ gia đình và truyền thống.
Some people mistakenly believe that Asiatic societies are all similar.
Một số người nhầm tưởng rằng các xã hội châu Á đều giống nhau.
Asiatic (Noun)
My friend, An, is an Asiatic student at the university.
Bạn tôi, An, là một sinh viên châu Á tại trường đại học.
Not every Asiatic person speaks multiple languages fluently.
Không phải người châu Á nào cũng nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.
Is the Asiatic population growing in our city?
Dân số châu Á có đang tăng lên ở thành phố chúng ta không?
Many Asiatics excel in mathematics and science.
Nhiều người châu Á xuất sắc trong toán học và khoa học.
She is not Asiatic, but she speaks fluent Mandarin.
Cô ấy không phải người châu Á, nhưng cô ấy nói tiếng Quan Thoại lưu loát.
"Asian" (hoặc "Asiatic") là một tính từ dùng để chỉ cái gì đó liên quan đến châu Á, thường được sử dụng để mô tả người, văn hóa, ngôn ngữ hoặc địa lý của khu vực này. Trong tiếng Anh, "Asian" là phiên bản phổ biến được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, trong khi "Asiatic" ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái cổ điển hoặc khoa học. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "Asian" được ưa chuộng hơn và có nghĩa tương đương trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "asiatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asiaticus", xuất phát từ từ "Asia", chỉ khu vực địa lý châu Á. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những người hoặc văn hóa thuộc về châu Á, với bối cảnh lịch sử gắn liền với sự giao thoa văn hóa và tôn giáo từ các nền văn minh cổ đại. Ngày nay, "asiatic" thường được dùng để chỉ các đặc điểm, yếu tố hoặc người liên quan đến châu Á, thể hiện tính đa dạng và sự phong phú của khu vực này.
Từ "asiatic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và đặc điểm địa lý của châu Á. Trong khi đó, Reading và Writing có thể đề cập đến các bài viết về lịch sử và xã hội, nơi phân tích các khía cạnh văn hóa châu Á. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, xã hội học và nhân chủng học khi mô tả các đặc điểm, truyền thống và lối sống của người dân châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp