Bản dịch của từ Ask for trong tiếng Việt

Ask for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask for (Phrase)

æsk fɑɹ
æsk fɑɹ
01

Để yêu cầu hoặc tìm kiếm thông tin.

To request or seek information.

Ví dụ

I often ask for advice from my friends about social issues.

Tôi thường hỏi ý kiến bạn bè về các vấn đề xã hội.

She does not ask for help when organizing community events.

Cô ấy không hỏi xin giúp đỡ khi tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Do you ask for feedback from your peers on social topics?

Bạn có hỏi xin phản hồi từ bạn bè về các chủ đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ask for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] However, if they do not explain their behaviour, I will be quite angry and them to make up for their mistakes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Like, employees what they like or maybe surprise them with something special [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What happened: We spent ages organizing a small celebration and for the help of my relatives as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Not many tourists chose to for information in person, with just over 400 queries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Ask for

Không có idiom phù hợp