Bản dịch của từ Ask out trong tiếng Việt

Ask out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask out (Phrase)

ˈæsk ˈaʊt
ˈæsk ˈaʊt
01

Mời ai đó đi hẹn hò.

To invite someone to go on a date.

Ví dụ

John decided to ask out Sarah this weekend for dinner.

John quyết định mời Sarah đi ăn tối cuối tuần này.

Emily did not ask out Mark because she felt shy.

Emily không mời Mark đi chơi vì cô cảm thấy ngại.

Did you hear if Tom will ask out Lisa soon?

Bạn có nghe Tom có mời Lisa đi chơi sớm không?

He asked Mary out to the movies last night.

Anh ấy đã mời Mary đi xem phim tối qua.

She didn't want to ask him out because she was shy.

Cô ấy không muốn mời anh ấy đi vì cô ấy rất nhăn tính.

02

Đề xuất một cuộc gặp gỡ hoặc đi chơi lãng mạn.

To propose a romantic meeting or outing.

Ví dụ

John decided to ask out Sarah after their first class together.

John quyết định mời Sarah đi chơi sau giờ học đầu tiên.

Maria did not ask out Tom because she was too shy.

Maria không mời Tom đi chơi vì cô ấy quá nhút nhát.

Did you ask out anyone for the Valentine's Day event?

Bạn có mời ai đi chơi cho sự kiện Ngày Valentine không?

He asked her out on a date last night.

Anh ta đã mời cô ấy đi chơi tối qua.

She regretted asking him out after their awkward dinner.

Cô ấy hối hận khi mời anh ta đi ăn tối lúc bị lúng túng.

03

Yêu cầu sự đồng hành của ai đó trong bối cảnh xã hội.

To request someones company in a social context.

Ví dụ

John decided to ask out Sarah for dinner this Friday.

John quyết định mời Sarah đi ăn tối vào thứ Sáu này.

She didn't want to ask out anyone at the party.

Cô ấy không muốn mời ai đi chơi ở bữa tiệc.

Did Mark ask out Lisa after the class yesterday?

Mark có mời Lisa đi chơi sau giờ học hôm qua không?

He asked her out to dinner last night.

Anh ta moi cô ấy đi ăn tối tối qua.

She always refuses when he asks her out.

Cô ấy luôn từ chối khi anh ta mời cô ấy đi chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ask out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask out

Không có idiom phù hợp