Bản dịch của từ Ask out trong tiếng Việt

Ask out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask out (Phrase)

01

Mời ai đó đi hẹn hò.

To invite someone to go on a date.

Ví dụ

John decided to ask out Sarah this weekend for dinner.

John quyết định mời Sarah đi ăn tối cuối tuần này.