Bản dịch của từ Ask permission trong tiếng Việt
Ask permission

Ask permission (Phrase)
I always ask permission before using my friend's laptop.
Tôi luôn xin phép trước khi sử dụng laptop của bạn.
She did not ask permission to enter the private event.
Cô ấy không xin phép để vào sự kiện riêng tư.
Did you ask permission to leave the meeting early?
Bạn đã xin phép để rời cuộc họp sớm chưa?
She will ask permission to attend the social event next week.
Cô ấy sẽ xin phép tham dự sự kiện xã hội tuần tới.
He did not ask permission before sharing the private information.
Anh ấy đã không xin phép trước khi chia sẻ thông tin riêng tư.
Did you ask permission to use my phone during the meeting?
Bạn đã xin phép sử dụng điện thoại của tôi trong cuộc họp chưa?
I always ask permission before using my friend's laptop.
Tôi luôn xin phép trước khi sử dụng laptop của bạn.
She did not ask permission to enter the private event.
Cô ấy không xin phép để vào sự kiện riêng tư.
Did you ask permission to borrow the book from John?
Bạn đã xin phép mượn cuốn sách từ John chưa?
Cụm từ "ask permission" diễn đạt hành động yêu cầu sự đồng ý hoặc chấp thuận từ một người khác trước khi thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ giao tiếp hàng ngày cho đến môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ask permission" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm hoặc ngữ cảnh áp dụng. Sự nhấn mạnh vào phép lịch sự có thể mạnh hơn trong văn hóa Anh.
Cụm từ "ask permission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permittere", từ "per-" có nghĩa là "qua", kết hợp với "mittere" nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, việc xin phép mang ý nghĩa là để ai đó cho phép một hành động nào đó, thể hiện sự tôn trọng quyền hạn của người khác. Từ ngữ này hiện nay vẫn duy trì nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự cần thiết của việc có được sự đồng thuận trước khi thực hiện hành động.
Cụm từ "ask permission" thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, cụm này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến tình huống thực tế. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng để thảo luận về việc xin phép trong các tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy tắc hoặc phong tục. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không quá cao so với các cụm từ khác mô tả hành động hoặc phép lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
