Bản dịch của từ Asphyxiation trong tiếng Việt

Asphyxiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asphyxiation (Noun)

01

Tử vong do thiếu oxy.

Death due to lack of oxygen.

Ví dụ

Asphyxiation can occur in crowded places like concerts or festivals.

Ngạt thở có thể xảy ra ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc.

Asphyxiation does not happen if proper safety measures are followed.

Ngạt thở sẽ không xảy ra nếu các biện pháp an toàn được thực hiện.

Can asphyxiation be prevented during large public gatherings or events?

Có thể ngăn ngừa ngạt thở trong các buổi tụ tập công cộng lớn không?

02

Thiếu oxy cấp tính.

An acute lack of oxygen.

Ví dụ

Asphyxiation can occur in crowded places during emergencies like fires.

Sự ngạt thở có thể xảy ra ở nơi đông người trong tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn.

Asphyxiation does not happen in well-ventilated areas during social gatherings.

Sự ngạt thở không xảy ra ở những nơi thông thoáng trong các buổi tụ tập xã hội.

Can asphyxiation be prevented during large events like concerts?

Liệu sự ngạt thở có thể được ngăn chặn trong các sự kiện lớn như buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asphyxiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asphyxiation

Không có idiom phù hợp