Bản dịch của từ Aspire trong tiếng Việt

Aspire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspire(Verb)

ˈɑːspaɪə
ˈaɪˈspaɪɝ
01

Vươn tới những đỉnh cao

To rise high or to reach upward

Ví dụ
02

Có một khát khao hoặc tham vọng mãnh liệt để đạt được điều gì đó

To have a strong desire or ambition to achieve something

Ví dụ
03

Tìm cách đạt được một mục tiêu hoặc chỉ tiêu cụ thể.

To seek to attain or accomplish a particular goal or objective

Ví dụ