Bản dịch của từ Aspire trong tiếng Việt
Aspire
Aspire (Verb)
She aspires to become a social worker to help the community.
Cô ấy khao khát trở thành một nhân viên xã hội để giúp cộng đồng.
Many young people aspire to make positive changes in society.
Nhiều người trẻ khao khát tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
He aspired to lead a nonprofit organization dedicated to social causes.
Anh ấy khao khát dẫn dắt một tổ chức phi lợi nhuận chuyên về các vấn đề xã hội.
She aspires to become a community leader in the future.
Cô ấy mong muốn trở thành một nhà lãnh đạo cộng đồng trong tương lai.
The young activist aspires to make positive changes in society.
Nhà hoạt động trẻ tuổi khao khát tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
He aspires to help the disadvantaged through his social work.
Anh ấy khát khao giúp đỡ những người khuyết tật thông qua công việc xã hội của mình.
Dạng động từ của Aspire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aspiring |
Họ từ
Từ "aspire" trong tiếng Anh có nghĩa là mong muốn hoặc khao khát đạt được một mục tiêu cao cả, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc sự phát triển cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Aspire" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện ước mơ phấn đấu vươn tới các thành tựu lớn lao.
Từ "aspire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aspirare", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "thở". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "spirare" (thở), từ này phản ánh sức mạnh của khát vọng và động lực con người. Trong lịch sử, "aspire" đã diễn tả mong muốn không chỉ về vật chất mà còn về ý nghĩa tinh thần, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc theo đuổi mục tiêu hoặc hoài bão cá nhân.
Từ "aspire" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thể hiện mục tiêu và khát vọng cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những ước mơ hoặc dự định chuyên nghiệp của cá nhân. Ngoài ra, "aspire" còn được sử dụng phổ biến trong các bài thuyết trình, bài luận về sự nghiệp, và các cuộc phỏng vấn, đặc biệt để thể hiện khát vọng vươn tới thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp