Bản dịch của từ Ass trong tiếng Việt

Ass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ass (Noun)

ˈæs
ˈæs
01

Một người ngu ngốc hay ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

He's such an ass for making fun of her disability.

Anh ta đúng là một tên khốn khi chế nhạo khuyết tật của cô ấy.

Stop acting like an ass and be respectful to others.

Hãy ngừng hành động như một tên khốn và tôn trọng người khác.

Don't be an ass, show some empathy towards those in need.

Đừng trở thành một tên khốn, hãy thể hiện sự đồng cảm với những người cần giúp đỡ.

02

Một loài động vật thuộc họ ngựa, thường nhỏ hơn ngựa và có đôi tai dài hơn và tiếng kêu be be.

An animal of the horse family, which is typically smaller than a horse and has longer ears and a braying call.

Ví dụ

The farmer had a stubborn ass that always brayed loudly.

Người nông dân có một con lừa bướng bỉnh, luôn kêu be be ầm ĩ.

The village relied on the strong backs of their asses for labor.

Ngôi làng dựa vào đôi lưng khỏe mạnh của những con lừa để lao động.

The children loved feeding carrots to the gentle ass in the field.

Bọn trẻ thích cho con lừa hiền lành ngoài đồng ăn cà rốt.

03

Mông hoặc hậu môn của một người.

A person's buttocks or anus.

Ví dụ

She fell and hurt her ass.

Cô bị ngã và đau mông.

He sat on the grassy ass.

Anh ngồi trên mông cỏ.

The baby giggled, patting her chubby ass.

Đứa bé cười khúc khích, vỗ nhẹ vào cái mông mũm mĩm của cô.

Dạng danh từ của Ass (Noun)

SingularPlural

Ass

Asses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ass

A pain in the ass

ə pˈeɪn ɨn ðɨ ˈæs

Cái gai trong mắt

A very annoying thing or person.

Dealing with that coworker is a pain in the ass.

Đối phó với người đồng nghiệp đó là một điều rất khó chịu.

Thành ngữ cùng nghĩa: a pain in the butt...