Bản dịch của từ Ass trong tiếng Việt
Ass

Ass (Noun)
He's such an ass for making fun of her disability.
Anh ta đúng là một tên khốn khi chế nhạo khuyết tật của cô ấy.
Stop acting like an ass and be respectful to others.
Hãy ngừng hành động như một tên khốn và tôn trọng người khác.
Don't be an ass, show some empathy towards those in need.
Đừng trở thành một tên khốn, hãy thể hiện sự đồng cảm với những người cần giúp đỡ.
The farmer had a stubborn ass that always brayed loudly.
Người nông dân có một con lừa bướng bỉnh, luôn kêu be be ầm ĩ.
The village relied on the strong backs of their asses for labor.
Ngôi làng dựa vào đôi lưng khỏe mạnh của những con lừa để lao động.
The children loved feeding carrots to the gentle ass in the field.
Bọn trẻ thích cho con lừa hiền lành ngoài đồng ăn cà rốt.
Mông hoặc hậu môn của một người.
A person's buttocks or anus.
She fell and hurt her ass.
Cô bị ngã và đau mông.
He sat on the grassy ass.
Anh ngồi trên mông cỏ.
The baby giggled, patting her chubby ass.
Đứa bé cười khúc khích, vỗ nhẹ vào cái mông mũm mĩm của cô.
Dạng danh từ của Ass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ass | Asses |
Họ từ
"Ass" là một từ tiếng Anh đa nghĩa. Trong ngữ cảnh thông thường, nó được sử dụng để chỉ một loài động vật có vú, tương tự như con lừa. Tuy nhiên, từ này cũng mang ý nghĩa thông tục chỉ vùng mông của con người và có thể được xem là từ ngữ tục tĩu khi sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /æs/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng âm sắc nhẹ hơn ở đầu. Cả hai biến thể này đều có sự tương đồng về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "ass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asinus", có nghĩa là "con lừa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ loài động vật này, nổi bật với đặc tính bền bỉ và chăm chỉ. Theo thời gian, "ass" dần trở thành một từ lóng, thường mang nghĩa nhục mạ và chỉ những người thiếu khôn ngoan hoặc ngu dốt. Ngày nay, từ này vẫn giữ tính chất coi thường trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "ass" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi chuộng từ ngữ trang trọng và chuyên môn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như giao tiếp hàng ngày, văn hóa thể thao hoặc trong các trang mạng xã hội với nghĩa hài hước hoặc châm biếm. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng để chỉ sự ngu ngốc hoặc thái độ không tôn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp