Bản dịch của từ Assailable trong tiếng Việt

Assailable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assailable (Adjective)

əˈseɪ.lə.bəl
əˈseɪ.lə.bəl
01

Có thể bị tấn công hoặc tấn công.

Able to be assailed or attacked.

Ví dụ

The social media platform was assailable to cyber attacks.

Nền tảng truyền thông xã hội có thể bị tấn công mạng.

Her reputation became assailable due to false accusations on social media.

Danh tiếng của cô trở nên dễ bị tấn công vì những cáo buộc sai trên mạng xã hội.

The company's assailable security system was breached by hackers.

Hệ thống bảo mật dễ bị tấn công của công ty đã bị hacker xâm nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assailable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assailable

Không có idiom phù hợp