Bản dịch của từ Assailable trong tiếng Việt
Assailable

Assailable (Adjective)
Có thể bị tấn công hoặc tấn công.
Able to be assailed or attacked.
The social media platform was assailable to cyber attacks.
Nền tảng truyền thông xã hội có thể bị tấn công mạng.
Her reputation became assailable due to false accusations on social media.
Danh tiếng của cô trở nên dễ bị tấn công vì những cáo buộc sai trên mạng xã hội.
The company's assailable security system was breached by hackers.
Hệ thống bảo mật dễ bị tấn công của công ty đã bị hacker xâm nhập.
Họ từ
Từ "assailable" có nghĩa là có thể bị tấn công hoặc bị chỉ trích, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, lý luận hoặc các lập luận pháp lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "assailable" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực, với người nói Anh Mỹ thường sử dụng ngắn gọn và đơn giản hơn.
Từ "assailable" có nguồn gốc từ động từ Latin "assailare", nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ad-" (đến) với động từ "salire" (nhảy, tấn công). Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "assailir", trước khi đến tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện khả năng bị tấn công hoặc chỉ trích, phản ánh nguồn gốc của nó về sự tấn công hoặc bị đe dọa.
Từ "assailable" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể bị tấn công hoặc chỉ trích, đặc biệt trong các bài luận và tranh luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc phân tích chính trị, từ này cũng được dùng để mô tả các luận điểm hay lý thuyết thiếu tính bảo vệ hoặc dễ bị phá vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp