Bản dịch của từ Assailed trong tiếng Việt

Assailed

Verb

Assailed (Verb)

əsˈeɪld
əsˈeɪld
01

Chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ.

To criticize someone strongly.

Ví dụ

Many activists assailed the government for its poor environmental policies.

Nhiều nhà hoạt động đã chỉ trích chính phủ vì chính sách môi trường kém.

The critics did not assail the new social program at all.

Các nhà phê bình đã không chỉ trích chương trình xã hội mới chút nào.

Why did the community leaders assail the mayor's recent decisions?

Tại sao các lãnh đạo cộng đồng lại chỉ trích các quyết định gần đây của thị trưởng?

02

Để tấn công ai đó về mặt thể chất hoặc tinh thần.

To attack someone physically or emotionally.

Ví dụ

The protesters assailed the politician with harsh words during the rally.

Những người biểu tình đã tấn công chính trị gia bằng những lời nói gay gắt.

The community did not assail the new policy; they supported it instead.

Cộng đồng không tấn công chính sách mới; họ ủng hộ nó thay vào đó.

Did the media assail the mayor after the controversial decision?

Có phải truyền thông đã tấn công thị trưởng sau quyết định gây tranh cãi không?

03

Làm cho ai đó cảm thấy đau khổ hoặc lo lắng.

To cause someone to feel distress or concern.

Ví dụ

The news of poverty assailed many during the charity event last week.

Tin tức về nghèo đói đã làm nhiều người lo lắng trong sự kiện từ thiện tuần trước.

They did not assail the community with negative comments about social issues.

Họ đã không làm cộng đồng lo lắng với những bình luận tiêu cực về các vấn đề xã hội.

Did the recent protests assail you with feelings of concern for justice?

Các cuộc biểu tình gần đây có làm bạn lo lắng về công lý không?

Dạng động từ của Assailed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assailing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assailed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assailed

Không có idiom phù hợp