Bản dịch của từ Assailed trong tiếng Việt
Assailed
Assailed (Verb)
Many activists assailed the government for its poor environmental policies.
Nhiều nhà hoạt động đã chỉ trích chính phủ vì chính sách môi trường kém.
The critics did not assail the new social program at all.
Các nhà phê bình đã không chỉ trích chương trình xã hội mới chút nào.
Why did the community leaders assail the mayor's recent decisions?
Tại sao các lãnh đạo cộng đồng lại chỉ trích các quyết định gần đây của thị trưởng?
Để tấn công ai đó về mặt thể chất hoặc tinh thần.
To attack someone physically or emotionally.
The protesters assailed the politician with harsh words during the rally.
Những người biểu tình đã tấn công chính trị gia bằng những lời nói gay gắt.
The community did not assail the new policy; they supported it instead.
Cộng đồng không tấn công chính sách mới; họ ủng hộ nó thay vào đó.
Did the media assail the mayor after the controversial decision?
Có phải truyền thông đã tấn công thị trưởng sau quyết định gây tranh cãi không?
The news of poverty assailed many during the charity event last week.
Tin tức về nghèo đói đã làm nhiều người lo lắng trong sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not assail the community with negative comments about social issues.
Họ đã không làm cộng đồng lo lắng với những bình luận tiêu cực về các vấn đề xã hội.
Did the recent protests assail you with feelings of concern for justice?
Các cuộc biểu tình gần đây có làm bạn lo lắng về công lý không?
Dạng động từ của Assailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assailing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp