Bản dịch của từ Assassination trong tiếng Việt

Assassination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assassination (Noun)

əsæsənˈeɪʃn
əsæsənˈeɪʃn
01

Giết người, đặc biệt vì lý do chính trị hoặc vì lợi ích cá nhân.

The murder of a person especially for political reasons or for personal gain.

Ví dụ

The assassination of Martin Luther King Jr. shocked the nation.

Vụ ám sát của Martin Luther King Jr. làm kinh hoàng cả quốc gia.

The assassination attempt on the president was thwarted by security.

Vụ ám sát tổng thống bị thất bại vì an ninh đã ngăn chặn.

The assassination plot was uncovered by an undercover agent.

Kế hoạch ám sát đã bị một điệp viên phá vỡ.

Dạng danh từ của Assassination (Noun)

SingularPlural

Assassination

Assassinations

Kết hợp từ của Assassination (Noun)

CollocationVí dụ

Character assassination

Vu khống tội danh

Character assassination can harm someone's reputation in society.

Vết oan uổng có thể làm tổn thương danh tiếng của ai đó trong xã hội.

Targeted assassination

Ánh sát mục tiêu

The government denied involvement in the targeted assassination of the activist.

Chính phủ phủ nhận liên quan đến ám sát mục tiêu của nhà hoạt động.

Attempted assassination

Sự ám sát mưu

The attempted assassination shocked the local community.

Vụ ám sát thất bại làm cho cộng đồng địa phương sốc.

Political assassination

Án mạng chính trị

The political assassination shocked the community.

Vụ ám sát chính trị làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assassination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assassination

kˈɛɹɨktɚ əsˌæsənˈeɪʃən

Đâm sau lưng/ Ném đá giấu tay

Seriously harming someone's reputation.

The rumors about her were just character assassination.

Những tin đồn về cô ấy chỉ là sự ám sát nhân cách.