Bản dịch của từ Assassination trong tiếng Việt
Assassination
Assassination (Noun)
The assassination of Martin Luther King Jr. shocked the nation.
Vụ ám sát của Martin Luther King Jr. làm kinh hoàng cả quốc gia.
The assassination attempt on the president was thwarted by security.
Vụ ám sát tổng thống bị thất bại vì an ninh đã ngăn chặn.
The assassination plot was uncovered by an undercover agent.
Kế hoạch ám sát đã bị một điệp viên phá vỡ.
Dạng danh từ của Assassination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assassination | Assassinations |
Kết hợp từ của Assassination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Character assassination Vu khống tội danh | Character assassination can harm someone's reputation in society. Vết oan uổng có thể làm tổn thương danh tiếng của ai đó trong xã hội. |
Targeted assassination Ánh sát mục tiêu | The government denied involvement in the targeted assassination of the activist. Chính phủ phủ nhận liên quan đến ám sát mục tiêu của nhà hoạt động. |
Attempted assassination Sự ám sát mưu | The attempted assassination shocked the local community. Vụ ám sát thất bại làm cho cộng đồng địa phương sốc. |
Political assassination Án mạng chính trị | The political assassination shocked the community. Vụ ám sát chính trị làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Họ từ
"Assassination" là thuật ngữ chỉ hành động ám sát một cá nhân có tầm ảnh hưởng, thường là chính trị gia hoặc lãnh đạo, nhằm mục đích gây ra sự thay đổi chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh, với người Anh thường nhấn mạnh danh tính chính trị còn người Mỹ tập trung vào tác động xã hội của hành động này.
Từ "assassination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assassinus", được hình thành từ "assassinus" có nghĩa là "người giết người" và liên quan đến "hashishi", nhóm sát thủ Hồi giáo. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi được dùng để chỉ hành động ám sát những nhân vật chính trị quan trọng. Kể từ đó, nó diễn tả hành động giết người có tính chất chính trị, gợi lên sự bí ẩn và mưu mô, phù hợp với ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "assassination" có tần suất xuất hiện tương đối đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc trong các tác phẩm văn học, đặc biệt khi đề cập đến các vụ ám sát nổi bật như lịch sử hoặc tác động của chúng đối với xã hội. Từ này thể hiện một hành động có chủ ý nhằm giết hại một nhân vật quan trọng, thường liên quan đến các động cơ chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Assassination
Đâm sau lưng/ Ném đá giấu tay
The rumors about her were just character assassination.
Những tin đồn về cô ấy chỉ là sự ám sát nhân cách.