Bản dịch của từ Assembled trong tiếng Việt
Assembled

Assembled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tập hợp.
Simple past and past participle of assemble.
The community assembled for the annual charity event last Saturday.
Cộng đồng đã tập hợp cho sự kiện từ thiện hàng năm vào thứ Bảy.
They did not assemble the furniture correctly for the new community center.
Họ đã không lắp ráp đồ nội thất đúng cách cho trung tâm cộng đồng mới.
Did the volunteers assemble enough supplies for the social gathering?
Các tình nguyện viên đã tập hợp đủ vật phẩm cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Dạng động từ của Assembled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assembling |
Họ từ
"Assembled" là động từ quá khứ phân từ của "assemble", có nghĩa là tập hợp hoặc lắp ráp các bộ phận để tạo thành một thực thể hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assembled" có cách viết giống nhau và nghĩa tương đồng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, sản xuất và các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "assembled" có nguồn gốc từ động từ Latin "assimulare", có nghĩa là "lắp ghép" hoặc "kết hợp". Khi tiếng Anh phát triển, hậu tố "-ed" đã được thêm vào để chỉ thành phần đã hoàn thành của hành động lắp ráp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "assembled" chỉ hành động thu thập và tổ chức các phần riêng lẻ thành một tổng thể, phản ánh sự hợp tác và cấu trúc trong việc xây dựng hoặc sản xuất. Cách sử dụng này nhấn mạnh tính hiệu quả và hoàn thiện trong quy trình tạo ra một sản phẩm.
Từ "assembled" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả quy trình hoặc sản phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất, và tổ chức sự kiện để chỉ hành động tập hợp hoặc kết hợp các thành phần lại với nhau. "Assembled" thể hiện sự hoàn thiện và sẵn sàng cho một mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
