Bản dịch của từ Assessment process trong tiếng Việt

Assessment process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assessment process (Noun)

əsˈɛsmənt pɹˈɑsˌɛs
əsˈɛsmənt pɹˈɑsˌɛs
01

Đánh giá hoặc ước lượng về bản chất, chất lượng hoặc khả năng của một người hoặc cái gì đó.

The evaluation or estimation of the nature, quality, or ability of someone or something.

Ví dụ

The assessment process for social programs is often lengthy and complex.

Quá trình đánh giá cho các chương trình xã hội thường dài và phức tạp.

The assessment process does not always reflect community needs accurately.

Quá trình đánh giá không luôn phản ánh chính xác nhu cầu cộng đồng.

Is the assessment process effective in measuring social impact?

Quá trình đánh giá có hiệu quả trong việc đo lường tác động xã hội không?

02

Một phương pháp hệ thống để thu thập thông tin liên quan đến việc học của sinh viên.

A systematic approach to gathering information related to student learning.

Ví dụ

The assessment process evaluates students' social skills in group activities.

Quá trình đánh giá xem xét kỹ năng xã hội của học sinh trong các hoạt động nhóm.

The assessment process does not focus solely on academic performance.

Quá trình đánh giá không chỉ tập trung vào thành tích học tập.

How does the assessment process measure students' social interactions?

Quá trình đánh giá đo lường sự tương tác xã hội của học sinh như thế nào?

03

Một loạt các bước hoặc hoạt động được thiết kế để xác định hoặc cải thiện một kết quả mong muốn.

A series of steps or activities designed to ascertain or improve a desired outcome.

Ví dụ

The assessment process for community programs includes surveys and interviews.

Quá trình đánh giá cho các chương trình cộng đồng bao gồm khảo sát và phỏng vấn.

The assessment process does not always yield clear results for social initiatives.

Quá trình đánh giá không phải lúc nào cũng mang lại kết quả rõ ràng cho các sáng kiến xã hội.

Is the assessment process effective in improving social welfare programs?

Quá trình đánh giá có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assessment process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assessment process

Không có idiom phù hợp