Bản dịch của từ Assessment process trong tiếng Việt
Assessment process

Assessment process (Noun)
Đánh giá hoặc ước lượng về bản chất, chất lượng hoặc khả năng của một người hoặc cái gì đó.
The evaluation or estimation of the nature, quality, or ability of someone or something.
The assessment process for social programs is often lengthy and complex.
Quá trình đánh giá cho các chương trình xã hội thường dài và phức tạp.
The assessment process does not always reflect community needs accurately.
Quá trình đánh giá không luôn phản ánh chính xác nhu cầu cộng đồng.
Is the assessment process effective in measuring social impact?
Quá trình đánh giá có hiệu quả trong việc đo lường tác động xã hội không?
Một phương pháp hệ thống để thu thập thông tin liên quan đến việc học của sinh viên.
A systematic approach to gathering information related to student learning.
The assessment process evaluates students' social skills in group activities.
Quá trình đánh giá xem xét kỹ năng xã hội của học sinh trong các hoạt động nhóm.
The assessment process does not focus solely on academic performance.
Quá trình đánh giá không chỉ tập trung vào thành tích học tập.
How does the assessment process measure students' social interactions?
Quá trình đánh giá đo lường sự tương tác xã hội của học sinh như thế nào?
The assessment process for community programs includes surveys and interviews.
Quá trình đánh giá cho các chương trình cộng đồng bao gồm khảo sát và phỏng vấn.
The assessment process does not always yield clear results for social initiatives.
Quá trình đánh giá không phải lúc nào cũng mang lại kết quả rõ ràng cho các sáng kiến xã hội.
Is the assessment process effective in improving social welfare programs?
Quá trình đánh giá có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?
Quá trình đánh giá là một thuật ngữ mô tả các bước và phương pháp nhằm thu thập thông tin về hiệu suất hoặc giá trị của một đối tượng, bao gồm cá nhân, chương trình hay chính sách. Nó thường được sử dụng trong giáo dục và quản lý để đo lường các tiêu chí cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "assessment" có thể gắn liền với các phương pháp khác nhau tuỳ theo hệ thống giáo dục cụ thể.