Bản dịch của từ Asset declaration trong tiếng Việt
Asset declaration
Noun [U/C]

Asset declaration (Noun)
ˈæsˌɛt dˌɛklɚˈeɪʃən
ˈæsˌɛt dˌɛklɚˈeɪʃən
01
Khai báo chính thức về tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức, thường được yêu cầu bởi các luật hoặc quy định.
A formal statement of a person's or organization's assets, often required by law or regulation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu liệt kê và mô tả tất cả tài sản mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp sở hữu.
A document that lists and describes all the assets held by an individual or a business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình tiết lộ tài sản tài chính của một người để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.
The process of disclosing one's financial possessions for transparency and legal compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asset declaration
Không có idiom phù hợp