Bản dịch của từ Asset turnover trong tiếng Việt

Asset turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asset turnover (Noun)

ˈæsˌɛt tɝˈnˌoʊvɚ
ˈæsˌɛt tɝˈnˌoʊvɚ
01

Một tỷ lệ tài chính đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của công ty để tạo ra doanh thu bán hàng.

A financial ratio that measures the efficiency of a company's use of its assets to generate sales revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ ra mức độ công ty đang sử dụng tài sản của mình để tạo ra doanh thu.

Indicates how well a company is utilizing its assets to produce sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được tính bằng cách chia doanh thu bán hàng cho tổng tài sản.

Calculated by dividing sales revenue by total assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asset turnover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asset turnover

Không có idiom phù hợp