Bản dịch của từ Assign trong tiếng Việt

Assign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assign(Verb)

əsˈɑɪn
əsˈɑɪn
01

Phân bổ (một công việc hoặc nhiệm vụ)

Allocate (a job or duty)

Ví dụ
02

Chỉ định hoặc đặt (thứ gì đó) sang một bên cho một mục đích cụ thể.

Designate or set (something) aside for a specific purpose.

Ví dụ
03

Chuyển giao (quyền hoặc trách nhiệm pháp lý)

Transfer (legal rights or liabilities)

Ví dụ

Dạng động từ của Assign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assigning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ