Bản dịch của từ Assigns trong tiếng Việt
Assigns

Assigns (Verb)
The government assigns funds for social programs each year.
Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm.
The committee does not assign enough resources for community projects.
Ủy ban không phân bổ đủ nguồn lực cho các dự án cộng đồng.
Does the city assign volunteers for the annual charity event?
Thành phố có phân bổ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện hàng năm không?
The committee assigns roles to volunteers during the community event.
Ủy ban phân công vai trò cho các tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng.
The school does not assign tasks to students without proper guidance.
Trường không phân công nhiệm vụ cho học sinh mà không có hướng dẫn thích hợp.
Who assigns responsibilities in your local community service group?
Ai phân công trách nhiệm trong nhóm dịch vụ cộng đồng của bạn?
The teacher assigns homework to all students every Friday.
Giáo viên giao bài tập cho tất cả học sinh vào mỗi thứ Sáu.
She does not assign tasks randomly in her social group.
Cô ấy không giao nhiệm vụ một cách ngẫu nhiên trong nhóm xã hội của mình.
Who assigns roles in the community volunteer project?
Ai giao vai trò trong dự án tình nguyện cộng đồng?
Dạng động từ của Assigns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assigning |
Assigns (Noun)
Một nhiệm vụ hoặc công việc được giao cho ai đó.
An assignment or task given to someone.
The teacher assigns homework every week to improve student understanding.
Giáo viên giao bài tập về nhà mỗi tuần để cải thiện hiểu biết của học sinh.
She does not assign tasks to students who are absent from class.
Cô ấy không giao nhiệm vụ cho học sinh vắng mặt trong lớp.
What tasks does the community center assign to volunteers each month?
Trung tâm cộng đồng giao nhiệm vụ gì cho tình nguyện viên mỗi tháng?
Một vị trí hoặc vai trò được giao cho ai đó trong một tổ chức.
A position or role assigned to someone in an organization.
The manager assigns roles to each team member during the project.
Người quản lý phân công vai trò cho từng thành viên trong nhóm.
The school assigns no responsibilities to students without prior experience.
Trường không giao nhiệm vụ cho học sinh mà không có kinh nghiệm trước.
What roles does the organization assign to its volunteers each year?
Tổ chức giao vai trò gì cho các tình nguyện viên mỗi năm?
Thông báo chính thức hoặc hành động bổ nhiệm ai đó vào một vai trò hoặc trách nhiệm nào đó.
An official notice or an act of appointing someone to a role or responsibility.
The government assigns roles to community leaders for social development projects.
Chính phủ phân công vai trò cho các lãnh đạo cộng đồng trong các dự án phát triển xã hội.
The organization does not assign tasks randomly to volunteers during events.
Tổ chức không phân công nhiệm vụ một cách ngẫu nhiên cho tình nguyện viên trong các sự kiện.
Who assigns responsibilities to the volunteers at the social outreach program?
Ai phân công trách nhiệm cho các tình nguyện viên trong chương trình tiếp cận xã hội?
Họ từ
Từ "assigns" là dạng số nhiều của danh từ "assign", có nghĩa là những nhiệm vụ, công việc hoặc mục tiêu được giao cho một cá nhân hoặc nhóm để thực hiện. Trong tiếng Anh, "assign" có thể được phân loại thành phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa hai phiên bản này. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "assigns" có thể được sử dụng khác nhau, làm nổi bật khả năng phân bổ trách nhiệm trong môi trường học thuật hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



