Bản dịch của từ Assisted trong tiếng Việt
Assisted
Assisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trợ giúp.
Simple past and past participle of assist.
The community center assisted families during the recent food drive in October.
Trung tâm cộng đồng đã hỗ trợ các gia đình trong chiến dịch thực phẩm tháng Mười.
They did not assist the elderly during the last neighborhood cleanup event.
Họ đã không hỗ trợ người cao tuổi trong sự kiện dọn dẹp khu phố lần trước.
Did the volunteers assist the local shelters during the winter storm?
Các tình nguyện viên đã hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương trong bão mùa đông không?
Dạng động từ của Assisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assisting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp