Bản dịch của từ Assisted trong tiếng Việt
Assisted

Assisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trợ giúp.
Simple past and past participle of assist.
The community center assisted families during the recent food drive in October.
Trung tâm cộng đồng đã hỗ trợ các gia đình trong chiến dịch thực phẩm tháng Mười.
They did not assist the elderly during the last neighborhood cleanup event.
Họ đã không hỗ trợ người cao tuổi trong sự kiện dọn dẹp khu phố lần trước.
Did the volunteers assist the local shelters during the winter storm?
Các tình nguyện viên đã hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương trong bão mùa đông không?
Dạng động từ của Assisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assisting |
Họ từ
Từ "assisted" là phân từ quá khứ của động từ "assist", mang nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh y tế, giáo dục và công nghệ. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm là /əˈsɪstɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể mạnh mẽ hơn trong âm tiết đầu. Dù có sự khác biệt nhỏ về phát âm, "assisted" có nghĩa và cách sử dụng tương đồng giữa hai phiên bản.
Từ "assisted" có nguồn gốc từ động từ La tinh "assistere", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "sistere" (đứng). Nguyên nghĩa của từ này là "đứng bên cạnh" hoặc "giúp đỡ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này dần dần mang ý nghĩa hiện đại hơn về việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong các hoạt động, từ y tế đến giáo dục, phản ánh sự phát triển của khái niệm hỗ trợ trong xã hội.
Từ "assisted" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến tình huống cung cấp sự hỗ trợ hoặc trợ giúp. Trong phần nói, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kinh nghiệm hoặc dịch vụ có sự trợ giúp. Trong phần đọc và viết, từ "assisted" thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, mô tả các quá trình có sự hỗ trợ kỹ thuật hoặc con người, nổi bật trong ngữ cảnh giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



