Bản dịch của từ Assistive technology trong tiếng Việt

Assistive technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assistive technology (Noun)

əsˈɪstɨv tɛknˈɑlədʒi
əsˈɪstɨv tɛknˈɑlədʒi
01

Bất kỳ thiết bị hoặc ứng dụng nào giúp người khuyết tật thực hiện các nhiệm vụ mà có thể khó khăn hoặc không thể thực hiện được.

Any device or application that helps individuals with disabilities in performing tasks that might otherwise be difficult or impossible.

Ví dụ

Assistive technology helps many disabled students succeed in school every day.

Công nghệ hỗ trợ giúp nhiều học sinh khuyết tật thành công ở trường mỗi ngày.

Assistive technology does not replace teachers; it enhances their teaching methods.

Công nghệ hỗ trợ không thay thế giáo viên; nó nâng cao phương pháp giảng dạy của họ.

What types of assistive technology are available for visually impaired users?

Có những loại công nghệ hỗ trợ nào cho người dùng khiếm thị?

02

Sản phẩm công nghệ cải thiện khả năng chức năng của cá nhân có khuyết tật.

Technological products that improve the functional capabilities of individuals with impairments.

Ví dụ

Assistive technology helps people with disabilities communicate more effectively.

Công nghệ hỗ trợ giúp người khuyết tật giao tiếp hiệu quả hơn.

Assistive technology does not replace personal interaction in social settings.

Công nghệ hỗ trợ không thay thế tương tác cá nhân trong các tình huống xã hội.

How can assistive technology improve social inclusion for the elderly?

Công nghệ hỗ trợ có thể cải thiện sự hòa nhập xã hội cho người cao tuổi như thế nào?

03

Công cụ hoặc hệ thống, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người gặp khó khăn về thể chất hoặc nhận thức.

Tools or systems, including hardware and software, that are specifically designed to aid people with physical or cognitive challenges.

Ví dụ

Assistive technology helps many disabled students in classrooms every day.

Công nghệ hỗ trợ giúp nhiều học sinh khuyết tật trong lớp học mỗi ngày.

Assistive technology does not replace teachers; it enhances their teaching methods.

Công nghệ hỗ trợ không thay thế giáo viên; nó nâng cao phương pháp giảng dạy của họ.

What assistive technology is available for elderly people in nursing homes?

Công nghệ hỗ trợ nào có sẵn cho người cao tuổi trong viện dưỡng lão?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assistive technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assistive technology

Không có idiom phù hợp