Bản dịch của từ Assists trong tiếng Việt
Assists

Assists (Noun)
Số nhiều của sự giúp đỡ.
Plural of assist.
The charity assists many families in need every year.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ nhiều gia đình cần giúp đỡ mỗi năm.
These assists do not cover all the social issues in our community.
Những hỗ trợ này không bao quát tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
How many assists does the organization provide each month?
Tổ chức cung cấp bao nhiêu hỗ trợ mỗi tháng?
Dạng danh từ của Assists (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assist | Assists |
Họ từ
Từ "assists" là động từ có nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ hoặc đóng góp vào việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "assists" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động có tính hỗ trợ cho thành tích của một người chơi khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện trong các khung văn bản chính thức hơn, chẳng hạn như trong các bài luận hoặc báo cáo. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng của từ.
Từ "assists" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assistere", có nghĩa là "đứng bên cạnh" hoặc "giúp đỡ". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và gốc "sistere" (đứng). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "assists" mang nghĩa hỗ trợ hay giúp đỡ ai đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, giáo dục và hỗ trợ xã hội, thể hiện vai trò tích cực trong việc cung cấp sự hỗ trợ.
Từ "assists" có tần suất sử dụng khác nhau trong 4 thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thể thao, chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trong phần Nói và Viết, các thí sinh có thể sử dụng "assists" để mô tả cách mà một hành động hay một sản phẩm giúp đỡ trong một quá trình cụ thể. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu, hoặc mô tả chức năng trong các lĩnh vực như y tế và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



