Bản dịch của từ Associated with trong tiếng Việt
Associated with
Associated with (Phrase)
Có sự kết nối hoặc quan hệ với cái gì đó.
To have connection or relation to something.
Volunteering is closely associated with community service.
Tình nguyện thường liên quan chặt chẽ đến dịch vụ cộng đồng.
The charity event is associated with raising funds for children in need.
Sự kiện từ thiện liên quan đến việc gây quỹ cho trẻ em khó khăn.
The non-profit organization is associated with helping the homeless.
Tổ chức phi lợi nhuận liên quan đến việc giúp đỡ người vô gia cư.
Cụm từ "associated with" thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên cách diễn đạt đơn giản hơn hay sử dụng các từ đồng nghĩa như "linked to".
Từ "associated" có nguồn gốc từ động từ La tinh "associāre", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "sociāre" (kết nối, liên kết). Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để diễn tả sự liên kết giữa các cá nhân hay nhóm. Hiện tại, "associated" mang nghĩa liên quan hoặc kết nối với một cái gì đó, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc về sự kết nối và quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
Cụm từ "associated with" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình, đặc biệt trong các chủ đề về khoa học xã hội và nghiên cứu. Trong tiếng Anh chuyên ngành, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố, như giữa bệnh tật và yếu tố nguy cơ, hoặc giữa hành vi và kết quả. Tính chính xác của cụm từ này góp phần làm rõ ràng các mối liên hệ lý thuyết trong nghiên cứu và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp