Bản dịch của từ Associated with trong tiếng Việt

Associated with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associated with (Phrase)

01

Có sự kết nối hoặc quan hệ với cái gì đó.

To have connection or relation to something.

Ví dụ

Volunteering is closely associated with community service.

Tình nguyện thường liên quan chặt chẽ đến dịch vụ cộng đồng.

The charity event is associated with raising funds for children in need.

Sự kiện từ thiện liên quan đến việc gây quỹ cho trẻ em khó khăn.

The non-profit organization is associated with helping the homeless.

Tổ chức phi lợi nhuận liên quan đến việc giúp đỡ người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Associated with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The reliance on social media for communication is indeed with certain disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It is the most natural human instinct that people would themselves with those who look good [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, FOMO is with depression and anxiety, and a lowered quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] When young people are exposed to certain advertising, they can easily develop a positive with those products and start to use them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Associated with

Không có idiom phù hợp