Bản dịch của từ Assonance trong tiếng Việt

Assonance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assonance (Noun)

ˈæsənns
ˈæsənns
01

Sự giống nhau về âm thanh giữa các âm tiết của các từ gần nhau, đặc biệt phát sinh từ cách gieo vần của hai hoặc nhiều nguyên âm được nhấn mạnh, nhưng không phải là phụ âm (ví dụ: sonnet, cháo), mà còn từ việc sử dụng các phụ âm giống hệt nhau với các nguyên âm khác nhau (ví dụ: kill, cold, culled)

Resemblance of sound between syllables of nearby words arising particularly from the rhyming of two or more stressed vowels but not consonants eg sonnet porridge but also from the use of identical consonants with different vowels eg killed cold culled.

Ví dụ

Assonance enhances the rhythm in social poetry and spoken word performances.

Sự tương đồng âm thanh làm tăng nhịp điệu trong thơ xã hội.

Many speakers do not use assonance in their social discussions.

Nhiều người nói không sử dụng sự tương đồng âm thanh trong các cuộc thảo luận xã hội.

Does assonance improve the effectiveness of social media messages?

Liệu sự tương đồng âm thanh có cải thiện hiệu quả của thông điệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assonance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assonance

Không có idiom phù hợp