Bản dịch của từ Assortative mating trong tiếng Việt
Assortative mating
Assortative mating (Noun)
Assortative mating can lead to genetic similarities between partners.
Giao phối phân loại có thể dẫn đến sự tương đồng gen giữa các đôi.
Not all species exhibit assortative mating in their reproductive behaviors.
Không phải tất cả các loài có hành vi sinh sản phân loại.
Is assortative mating more common in certain social animal species?
Giao phối phân loại phổ biến hơn ở một số loài động vật xã hội?
Assortative mating (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giao phối các loại.
Relating to or characterized by assortative mating.
Assortative mating can lead to genetic similarities in a population.
Giao phối phân loại có thể dẫn đến sự tương đồng gen trong dân số.
Not all species exhibit assortative mating behavior in their social groups.
Không phải tất cả các loài có hành vi giao phối phân loại trong nhóm xã hội của họ.
Is assortative mating more common in urban or rural communities?
Giao phối phân loại phổ biến hơn ở cộng đồng thành thị hay nông thôn?
Sự ghép đôi phân loại (assortative mating) là hiện tượng mà trong đó cá thể lựa chọn bạn đời dựa trên những đặc điểm tương đồng, chẳng hạn như trình độ học vấn, tôn giáo, hoặc tình trạng kinh tế. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong sinh học, xã hội học và tâm lý học. Phân loại này có thể dẫn đến sự gia tăng đặc điểm di truyền trong quần thể. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách tiếp cận nghiên cứu có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "assortative mating" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "assort", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "assorter", và có nguyên mẫu từ tiếng Latinh "assortire", nghĩa là "chọn lọc". Trong ngữ cảnh sinh học, "assortative mating" đề cập đến quá trình mà cá thể có đặc điểm tương tự nhau có xu hướng kết đôi. Nghiên cứu cho thấy rằng hiện tượng này ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền và sự tiến hóa của quần thể, phản ánh sự lựa chọn trong hôn nhân và thụ tinh, liên quan chặt chẽ đến tính di truyền và sự mạnh mẽ của các đặc điểm di truyền.
Hình thức giao phối đồng kiểu (assortative mating) là một thuật ngữ phổ biến trong sinh học hành vi, thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu di truyền và xã hội học. Trong các bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ này có xu hướng ít được sử dụng trong bốn kỹ năng ngôn ngữ, nhưng có thể xuất hiện trong các môn học liên quan đến sinh học hoặc tâm lý học. Nó thường được sử dụng để mô tả xu hướng các cá thể chọn bạn đời có đặc điểm tương đồng, tạo ra tính đồng nhất trong quần thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp