Bản dịch của từ Assortative mating trong tiếng Việt

Assortative mating

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assortative mating (Noun)

01

Một kiểu lựa chọn giới tính xảy ra khi các cá thể có xu hướng giao phối với các đối tác giống mình về một số đặc điểm nhất định.

A type of sexual selection that occurs when individuals tend to mate with partners that are similar to themselves in certain characteristics.

Ví dụ

Assortative mating can lead to genetic similarities between partners.

Giao phối phân loại có thể dẫn đến sự tương đồng gen giữa các đôi.

Not all species exhibit assortative mating in their reproductive behaviors.

Không phải tất cả các loài có hành vi sinh sản phân loại.

Is assortative mating more common in certain social animal species?

Giao phối phân loại phổ biến hơn ở một số loài động vật xã hội?

Assortative mating (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giao phối các loại.

Relating to or characterized by assortative mating.

Ví dụ

Assortative mating can lead to genetic similarities in a population.

Giao phối phân loại có thể dẫn đến sự tương đồng gen trong dân số.

Not all species exhibit assortative mating behavior in their social groups.

Không phải tất cả các loài có hành vi giao phối phân loại trong nhóm xã hội của họ.

Is assortative mating more common in urban or rural communities?

Giao phối phân loại phổ biến hơn ở cộng đồng thành thị hay nông thôn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assortative mating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assortative mating

Không có idiom phù hợp