Bản dịch của từ Asymptomatic trong tiếng Việt
Asymptomatic

Asymptomatic (Adjective)
She tested positive for COVID-19 but remained asymptomatic.
Cô ấy có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 nhưng vẫn không có triệu chứng.
The asymptomatic carrier unknowingly spread the virus to others.
Người mang mầm bệnh không có triệu chứng đã vô tình lây lan vi-rút sang người khác.
Regular testing is crucial to detect asymptomatic cases in the community.
Xét nghiệm thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện các trường hợp không có triệu chứng trong cộng đồng.
“Asymptomatic” là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng một cá nhân nhiễm bệnh nhưng không biểu hiện triệu chứng lâm sàng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm như COVID-19, nơi nhiều người có thể mang virus mà không có dấu hiệu bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “asymptomatic” được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "asymptomatic" được hình thành từ hai thành phần gốc Latin: "a-" có nghĩa là "không" và "symptomaticus", xuất phát từ "symptoma", nghĩa là "triệu chứng". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả những người không có triệu chứng nhưng vẫn có thể mang mầm bệnh. Trong lịch sử, khái niệm này trở nên quan trọng trong việc phát hiện và điều trị các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch, giúp hiểu rõ hơn về sự lây lan và ảnh hưởng của bệnh tật.
Từ "asymptomatic" được sử dụng khá phổ biến trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến y tế và sức khỏe cộng đồng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản và bài luận thảo luận về bệnh tật, đặc biệt là trong đại dịch, khi nói về những người không có triệu chứng nhưng vẫn có thể mang mầm bệnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu y học và báo cáo dịch tễ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp