Bản dịch của từ Asymptomatic trong tiếng Việt

Asymptomatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asymptomatic (Adjective)

eisˌɪmptəmˈæɾɪk
ˌeisˌɪmptəmˈæɾɪk
01

(của một tình trạng hoặc một người) tạo ra hoặc không có triệu chứng.

(of a condition or a person) producing or showing no symptoms.

Ví dụ

She tested positive for COVID-19 but remained asymptomatic.

Cô ấy có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 nhưng vẫn không có triệu chứng.

The asymptomatic carrier unknowingly spread the virus to others.

Người mang mầm bệnh không có triệu chứng đã vô tình lây lan vi-rút sang người khác.

Regular testing is crucial to detect asymptomatic cases in the community.

Xét nghiệm thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện các trường hợp không có triệu chứng trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asymptomatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptomatic

Không có idiom phù hợp