Bản dịch của từ Asymptomatic carrier trong tiếng Việt

Asymptomatic carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asymptomatic carrier (Noun)

ˌeɪsˌɪmptəmˈætɨk kˈæɹiɚ
ˌeɪsˌɪmptəmˈætɨk kˈæɹiɚ
01

Một người mang mầm bệnh mà không có triệu chứng.

A person who carries a disease without displaying symptoms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân khỏe mạnh bị nhiễm một mầm bệnh nhưng không biểu hiện triệu chứng.

A healthy individual who is infected with a pathogen but does not show signs of illness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân có thể truyền bệnh cho người khác mà bản thân không bị ảnh hưởng.

An individual who can transmit a disease to others while remaining unaffected themselves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asymptomatic carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptomatic carrier

Không có idiom phù hợp