Bản dịch của từ Asymptomatic carrier trong tiếng Việt

Asymptomatic carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asymptomatic carrier (Noun)

ˌeɪsˌɪmptəmˈætɨk kˈæɹiɚ
ˌeɪsˌɪmptəmˈætɨk kˈæɹiɚ
01

Một người mang mầm bệnh mà không có triệu chứng.

A person who carries a disease without displaying symptoms.

Ví dụ

John is an asymptomatic carrier of the flu virus this winter.

John là một người mang virus cúm không có triệu chứng mùa đông này.

Many asymptomatic carriers do not know they are contagious to others.

Nhiều người mang bệnh không có triệu chứng không biết họ lây bệnh cho người khác.

Are asymptomatic carriers a major concern during the COVID-19 pandemic?

Liệu những người mang bệnh không có triệu chứng có phải là mối lo ngại lớn trong đại dịch COVID-19 không?

02

Một cá nhân khỏe mạnh bị nhiễm một mầm bệnh nhưng không biểu hiện triệu chứng.

A healthy individual who is infected with a pathogen but does not show signs of illness.

Ví dụ

John is an asymptomatic carrier of the flu virus this winter.

John là người mang virus cúm không có triệu chứng mùa đông này.

Many asymptomatic carriers do not realize they are spreading the virus.

Nhiều người mang virus không có triệu chứng không nhận ra họ đang lây lan virus.

Are asymptomatic carriers common in the community during flu season?

Những người mang virus không có triệu chứng có phổ biến trong cộng đồng vào mùa cúm không?

03

Một cá nhân có thể truyền bệnh cho người khác mà bản thân không bị ảnh hưởng.

An individual who can transmit a disease to others while remaining unaffected themselves.

Ví dụ

John is an asymptomatic carrier of COVID-19, spreading it unknowingly.

John là người mang bệnh COVID-19 không triệu chứng, lây lan mà không biết.

Many asymptomatic carriers do not realize they are contagious to others.

Nhiều người mang bệnh không triệu chứng không nhận ra họ có thể lây nhiễm.

Are asymptomatic carriers a major concern during the pandemic?

Người mang bệnh không triệu chứng có phải là mối lo ngại lớn trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asymptomatic carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptomatic carrier

Không có idiom phù hợp