Bản dịch của từ Asynchronism trong tiếng Việt

Asynchronism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asynchronism (Noun)

eɪsˈɪŋkɹənɪzəm
eɪsˈɪŋkɹənɪzəm
01

Thiếu đồng bộ; thiếu đồng bộ.

Lack of synchronism absence of synchrony.

Ví dụ

Asynchronism in social media affects how we connect with others daily.

Sự không đồng bộ trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối.

Many people don't recognize asynchronism in their online interactions.

Nhiều người không nhận ra sự không đồng bộ trong các tương tác trực tuyến.

Is asynchronism a problem in today's social communication methods?

Liệu sự không đồng bộ có phải là vấn đề trong phương thức giao tiếp xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asynchronism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asynchronism

Không có idiom phù hợp