Bản dịch của từ Asynchronism trong tiếng Việt
Asynchronism

Asynchronism (Noun)
Asynchronism in social media affects how we connect with others daily.
Sự không đồng bộ trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối.
Many people don't recognize asynchronism in their online interactions.
Nhiều người không nhận ra sự không đồng bộ trong các tương tác trực tuyến.
Is asynchronism a problem in today's social communication methods?
Liệu sự không đồng bộ có phải là vấn đề trong phương thức giao tiếp xã hội hôm nay?
Họ từ
Tính bất đồng bộ (asynchronism) là khái niệm chỉ trạng thái hoặc quá trình không diễn ra đồng thời, mà thay vào đó, các sự kiện hoặc hoạt động xảy ra ở những thời điểm khác nhau. Trong công nghệ thông tin, tính bất đồng bộ thường liên quan đến giao tiếp và truyền dữ liệu mà không cần phải đồng bộ hóa thời gian giữa các hệ thống. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết.
Từ "asynchronism" bắt nguồn từ tiếng Latinh "synchronus", có nghĩa là "cùng một lúc", kết hợp với tiền tố "a-" mang ý nghĩa phủ định. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực lập trình và điện tử vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ những quá trình không diễn ra đồng thời. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu trong các hệ thống phức tạp, nơi mà sự đồng bộ hóa không phải lúc nào cũng cần thiết hoặc khả thi, từ đó khẳng định tính chất độc lập và linh hoạt của các sự kiện hoặc hoạt động trong không gian thời gian.
Từ "asynchronism" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, thể hiện sự không đồng bộ trong quá trình hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và truyền thông, nhằm mô tả các hoạt động diễn ra không cùng thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp