Bản dịch của từ At a bargain price trong tiếng Việt

At a bargain price

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At a bargain price (Phrase)

ˈæt ə bˈɑɹɡən pɹˈaɪs
ˈæt ə bˈɑɹɡən pɹˈaɪs
01

Có sẵn ở mức giá rẻ hơn hoặc phải chăng hơn bình thường.

Available at a cheaper or more affordable price than usual.

Ví dụ

Many goods are sold at a bargain price during Black Friday sales.

Nhiều hàng hóa được bán với giá rẻ trong dịp Black Friday.

The store does not sell quality items at a bargain price.

Cửa hàng không bán hàng chất lượng với giá rẻ.

Are these shoes really available at a bargain price today?

Những đôi giày này có thật sự được bán với giá rẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at a bargain price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At a bargain price

Không có idiom phù hợp