Bản dịch của từ At a deeper level trong tiếng Việt
At a deeper level

At a deeper level (Phrase)
At a deeper level, social inequality affects mental health in communities.
Ở mức độ sâu hơn, bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Social media does not explore issues at a deeper level.
Mạng xã hội không khám phá các vấn đề ở mức độ sâu hơn.
How can we analyze social issues at a deeper level?
Làm thế nào chúng ta có thể phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ sâu hơn?
Có nghĩa là một phương pháp vượt ra ngoài bề mặt hoặc các khía cạnh nông cạn.
Signifying an approach that goes beyond the surface or superficial aspects.
We need to analyze social issues at a deeper level for solutions.
Chúng ta cần phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ sâu hơn để tìm giải pháp.
They do not understand social dynamics at a deeper level yet.
Họ vẫn chưa hiểu các động lực xã hội ở mức độ sâu hơn.
Can we discuss social change at a deeper level today?
Chúng ta có thể thảo luận về thay đổi xã hội ở mức độ sâu hơn hôm nay không?
Thường đề cập đến những hiểu biết có thể không ngay lập tức xuất hiện khi được kiểm tra một cách nông cạn.
Often refers to insights that may not be immediately apparent when examined superficially.
At a deeper level, social issues often stem from economic disparities.
Ở một mức độ sâu hơn, các vấn đề xã hội thường bắt nguồn từ sự chênh lệch kinh tế.
Social media does not always reveal issues at a deeper level.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ các vấn đề ở mức độ sâu hơn.
What can we understand at a deeper level about social interactions?
Chúng ta có thể hiểu gì ở mức độ sâu hơn về các tương tác xã hội?
Cụm từ "at a deeper level" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh sâu sắc, phức tạp hơn của một vấn đề hay một khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường ngụ ý rằng thông tin hoặc phân tích đang được xem xét không chỉ dừng lại ở bề mặt mà còn liên quan đến những ý nghĩa, hệ quả tiềm ẩn. Cụm từ không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết lẫn cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
