Bản dịch của từ At a deeper level trong tiếng Việt

At a deeper level

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At a deeper level (Phrase)

ˈæt ə dˈipɚ lˈɛvəl
ˈæt ə dˈipɚ lˈɛvəl
01

Được sử dụng để chỉ ra sự hiểu biết sâu sắc hơn hoặc kỹ lưỡng hơn về một chủ đề hoặc vấn đề.

Used to indicate a more profound or thorough understanding of a subject or issue.

Ví dụ

At a deeper level, social inequality affects mental health in communities.

Ở mức độ sâu hơn, bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

Social media does not explore issues at a deeper level.

Mạng xã hội không khám phá các vấn đề ở mức độ sâu hơn.

How can we analyze social issues at a deeper level?

Làm thế nào chúng ta có thể phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ sâu hơn?

02

Có nghĩa là một phương pháp vượt ra ngoài bề mặt hoặc các khía cạnh nông cạn.

Signifying an approach that goes beyond the surface or superficial aspects.

Ví dụ

We need to analyze social issues at a deeper level for solutions.

Chúng ta cần phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ sâu hơn để tìm giải pháp.

They do not understand social dynamics at a deeper level yet.

Họ vẫn chưa hiểu các động lực xã hội ở mức độ sâu hơn.

Can we discuss social change at a deeper level today?

Chúng ta có thể thảo luận về thay đổi xã hội ở mức độ sâu hơn hôm nay không?

03

Thường đề cập đến những hiểu biết có thể không ngay lập tức xuất hiện khi được kiểm tra một cách nông cạn.

Often refers to insights that may not be immediately apparent when examined superficially.

Ví dụ

At a deeper level, social issues often stem from economic disparities.

Ở một mức độ sâu hơn, các vấn đề xã hội thường bắt nguồn từ sự chênh lệch kinh tế.

Social media does not always reveal issues at a deeper level.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ các vấn đề ở mức độ sâu hơn.

What can we understand at a deeper level about social interactions?

Chúng ta có thể hiểu gì ở mức độ sâu hơn về các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at a deeper level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] University and college curricula are more demanding, requiring a of understanding and self-directed learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with At a deeper level

Không có idiom phù hợp