Bản dịch của từ At a distance trong tiếng Việt
At a distance

At a distance (Phrase)
She could see the Eiffel Tower at a distance.
Cô ấy có thể nhìn thấy tháp Eiffel ở xa.
The Great Wall of China was not at a distance.
Vạn Lý Trường Thành không ở xa.
Is the Statue of Liberty at a distance from your house?
Tượng Nữ thần Tự do ở xa nhà bạn không?
She could see him at a distance, waving goodbye.
Cô ấy có thể nhìn thấy anh ấy ở xa, vẫy tay chào tạm biệt.
They avoided discussing personal matters at a distance.
Họ tránh trao đổi vấn đề cá nhân ở xa.
"Cụm từ 'at a distance' thường được hiểu là trạng thái ở xa về mặt không gian hoặc cùng một điểm khác biệt trong thời gian. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, 'at a distance' có thể mang những sắc thái khác nhau, như thể hiện sự giám sát hay quan sát từ xa, đặc biệt trong văn bản nghệ thuật hoặc khoa học".
Cụm từ "at a distance" xuất phát từ tiếng Latin "distantia", có nghĩa là "sự xa cách" hoặc "khoảng cách". Từ gốc "distant-" có nghĩa là "xa rời", phản ánh trạng thái không tiếp cận. Vào thời kỳ Trung cổ, cụm từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ sự khác biệt về không gian và thời gian giữa hai đối tượng. Ngày nay, "at a distance" thể hiện sự tách biệt về mặt thể lý hoặc cảm xúc, giữ nguyên ý nghĩa từ nguồn gốc của nó.
Cụm từ "at a distance" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, khi thảo luận về khái niệm về khoảng cách hoặc sự phân tách. Nó cũng phổ biến trong bối cảnh mô tả không gian trong Speaking và Reading, thường liên quan đến chủ đề xa cách hoặc quan sát từ xa. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối, như trong các tình huống du lịch hoặc mô tả cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



