Bản dịch của từ At bay trong tiếng Việt
At bay

At bay (Phrase)
She kept her personal information private to stay at bay from cyberbullies.
Cô ấy giữ thông tin cá nhân của mình riêng tư để tránh xa kẻ bắt nạt trên mạng.
He avoided controversial topics to remain at bay from arguments.
Anh ấy tránh các chủ đề gây tranh cãi để tránh xa những cuộc tranh luận.
Did you distance yourself from negative influences to stay at bay?
Bạn có tự tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực để bảo vệ bản thân không?
Cụm từ "at bay" có nghĩa là giữ khoảng cách hoặc ngăn chặn điều gì đó gây ra nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm đang chủ động phòng ngừa hoặc kiểm soát một vấn đề. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "at bay" với cùng một nghĩa, tập trung vào việc đối phó với khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả.
Cụm từ "at bay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abai", có nghĩa là "trong tầm nhìn" hoặc "một con mồi bị dồn". Latin gốc của nó liên quan đến từ "abbai" trong ngữ cảnh cho thấy sự nhấn mạnh về trạng thái bị rình rập hoặc bị cố thủ. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả tình huống mà một ai đó hoặc một cái gì đó bị kìm giữ hoặc đình trệ, đồng thời liên kết với ý nghĩa hiện tại về việc giữ khoảng cách hoặc kiểm soát một mối đe dọa.
Cụm từ "at bay" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì khoảng cách hoặc kiểm soát tình huống khó khăn. Trong bài viết, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về việc kiềm chế một vấn đề nào đó, chẳng hạn như dịch bệnh hoặc căng thẳng xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản báo chí và diễn thuyết, nhằm thể hiện hành động ngăn chặn hoặc kiểm soát mối đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp