Bản dịch của từ At bay trong tiếng Việt

At bay

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At bay (Phrase)

ˈæt bˈeɪ
ˈæt bˈeɪ
01

Ở vị trí mà bạn có thể ngăn chặn thứ gì đó hoặc ai đó đến quá gần bạn hoặc làm hại bạn.

In a position where you can prevent something or someone from coming too near you or harming you.

Ví dụ

She kept her personal information private to stay at bay from cyberbullies.

Cô ấy giữ thông tin cá nhân của mình riêng tư để tránh xa kẻ bắt nạt trên mạng.

He avoided controversial topics to remain at bay from arguments.

Anh ấy tránh các chủ đề gây tranh cãi để tránh xa những cuộc tranh luận.

Did you distance yourself from negative influences to stay at bay?

Bạn có tự tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực để bảo vệ bản thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at bay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At bay

Không có idiom phù hợp