Bản dịch của từ At first trong tiếng Việt
At first

At first (Adverb)
At first, many people doubted social media's impact on communication.
Lúc đầu, nhiều người đã nghi ngờ tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
At first, I did not believe social networks could connect us.
Lúc đầu, tôi không tin rằng mạng xã hội có thể kết nối chúng ta.
Did you feel overwhelmed at first by social media's rapid growth?
Bạn có cảm thấy choáng ngợp lúc đầu trước sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội không?
At first (Phrase)
At first, many people opposed the new social policy in 2021.
Ban đầu, nhiều người đã phản đối chính sách xã hội mới vào năm 2021.
At first, the community did not support the recycling initiative.
Ban đầu, cộng đồng không ủng hộ sáng kiến tái chế.
Did the volunteers feel excited at first during the social event?
Các tình nguyện viên có cảm thấy hào hứng ngay từ đầu trong sự kiện xã hội không?
"Cụm từ 'at first' được sử dụng để mô tả một trạng thái, tình huống hoặc cảm xúc ban đầu trước khi có sự thay đổi. Trong tiếng Anh, 'at first' thường biểu thị sự khởi đầu của một biến cố hoặc trải nghiệm, trước khi có sự thay đổi hoặc phát triển nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ điệu trong câu".
Cụm từ "at first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "at" đến từ Anglo-Saxon "æt" và "first" có nguồn gốc từ "fyrst", một từ tiếng Đức nguyên thủy. Nguyên nghĩa của cụm này liên quan đến giai đoạn đầu tiên trong một chuỗi sự kiện. Trong tiếng Anh hiện đại, "at first" được sử dụng để chỉ thời điểm ban đầu của một tình huống trước khi có sự thay đổi, phản ánh sự chuyển biến trong thời gian và thái độ người nói.
Cụm từ "at first" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự chuyển tiếp, diễn tả một ý tưởng hoặc cảm xúc ban đầu trước khi xảy ra thay đổi. Trong phần Writing và Reading, nó có thể được sử dụng để bắt đầu một luận điểm hoặc câu chuyện. Ngoài ra, "at first" cũng thường gặp trong các bài văn, bài nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phát triển ý tưởng trong một tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



