Bản dịch của từ At hand trong tiếng Việt
At hand

At hand (Phrase)
Hiện đang được xem xét.
Currently under consideration.
I have the essay prompt at hand for our discussion.
Tôi có câu hỏi bài luận để thảo luận của chúng ta.
She doesn't have any relevant data at hand to support her argument.
Cô ấy không có bất kỳ dữ liệu liên quan nào để ủng hộ lập luận của mình.
Do you have the statistics at hand to back up your statement?
Bạn có số liệu thống kê để ủng hộ câu nói của mình không?
Cụm từ "at hand" được sử dụng để chỉ điều gì đó gần gũi, sẵn có hoặc trong tầm tay. Cụm từ này thường mang nghĩa là thời điểm hiện tại hoặc một vấn đề mà người nói cần giải quyết ngay lập tức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "at hand" giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền mà người nói sử dụng.
Cụm từ "at hand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "ad manum", nghĩa là "gần tay". Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để chỉ những vật hoặc vấn đề có thể dễ dàng tiếp cận hoặc xử lý. Ngày nay, "at hand" thường được dùng để chỉ những vấn đề hoặc tình huống hiện tại, thể hiện sự gấp rút hoặc mức độ ưu tiên cao trong bối cảnh thảo luận hoặc hành động. Sự chuyển biến này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả mối liên hệ giữa con người với môi trường xung quanh.
Cụm từ "at hand" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quản lý thời gian, chuẩn bị cho các sự kiện hoặc vấn đề hiện tại. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng khi đề cập đến các vấn đề hoặc tài liệu có sẵn để xem xét hoặc xử lý ngay lập tức, như trong môi trường học thuật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



