Bản dịch của từ At large trong tiếng Việt

At large

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At large (Phrase)

ˈæt lˈɑɹdʒ
ˈæt lˈɑɹdʒ
01

Người trốn thoát.

Escaper.

Ví dụ

The fugitive remained at large for weeks, evading capture.

Kẻ trốn thoát vẫn ở ngoài tự do trong vài tuần, trốn tránh bị bắt.

The thief was still at large, causing concern in the community.

Tên trộm vẫn ở ngoài tự do, gây lo lắng trong cộng đồng.

The missing child was found safe, no longer at large.

Đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy an toàn, không còn ở ngoài tự do.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at large/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] In many cities around the world, it has become quite common for people to either live alone or in a small family, as opposed to living in extended family households [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] In 1990, there was a garden to the left of the museum, and this remained unchanged in 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] First, running advertisements for companies generates substantial revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] It is extremely important for a person to live in a house that they feel comfortable with as it affects their spirit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with At large

Không có idiom phù hợp