Bản dịch của từ At large trong tiếng Việt
At large

At large (Phrase)
Người trốn thoát.
The fugitive remained at large for weeks, evading capture.
Kẻ trốn thoát vẫn ở ngoài tự do trong vài tuần, trốn tránh bị bắt.
The thief was still at large, causing concern in the community.
Tên trộm vẫn ở ngoài tự do, gây lo lắng trong cộng đồng.
The missing child was found safe, no longer at large.
Đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy an toàn, không còn ở ngoài tự do.
Cụm từ "at large" có nghĩa là không bị giam giữ hoặc đang ở trong một trạng thái tự do, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một nhóm đang lẩn tránh sự truy bắt của chính quyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính xác, "at large" còn có thể mang nghĩa là đại diện cho toàn bộ một nhóm hoặc cộng đồng. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "at large" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "latus", nghĩa là "mở rộng" hoặc "rộng rãi". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, cụm này ban đầu được sử dụng để chỉ sự tự do hoặc không bị giam cầm. Qua thời gian, nghĩa của "at large" đã phát triển để chỉ trạng thái chưa bị bắt giữ của cá nhân hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát, phản ánh tính tự do và không bị giới hạn.
Cụm từ "at large" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống tổng quát hoặc không xác định. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc cộng đồng trong bối cảnh độc lập. Ngoài ra, nó còn gặp trong các văn bản học thuật và báo chí, thể hiện sự mô tả đối tượng hoặc sự việc một cách tổng quát hơn, thường liên quan đến an ninh hoặc phạm vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



