Bản dịch của từ At last trong tiếng Việt

At last

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At last (Phrase)

ˈæt lˈæst
ˈæt lˈæst
01

Cuối cùng; sau một thời gian dài hoặc chờ đợi.

Finally after a long time or wait.

Ví dụ

At last, the community center opened after two years of planning.

Cuối cùng, trung tâm cộng đồng đã mở cửa sau hai năm lên kế hoạch.

The city did not improve its public transport at last.

Thành phố cuối cùng đã không cải thiện giao thông công cộng.

Did you hear that they finished the park at last?

Bạn có nghe rằng họ đã hoàn thành công viên cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at last/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] In fact, the population has remained stable over the ten years, with a slight increase in the two years [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] These moments of togetherness can rekindle the relationship and create memories [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to [benefits of the activity], and create memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] In the position was the largest class size, as its share was only 5 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with At last

Không có idiom phù hợp