Bản dịch của từ At last trong tiếng Việt
At last

At last (Phrase)
At last, the community center opened after two years of planning.
Cuối cùng, trung tâm cộng đồng đã mở cửa sau hai năm lên kế hoạch.
The city did not improve its public transport at last.
Thành phố cuối cùng đã không cải thiện giao thông công cộng.
Did you hear that they finished the park at last?
Bạn có nghe rằng họ đã hoàn thành công viên cuối cùng không?
"Cụm từ 'at last' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thỏa mãn hoặc cảm giác hoàn thành sau một khoảng thời gian chờ đợi dài. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói khi người nói muốn nhấn mạnh sự kết thúc của một tình huống hoặc một quá trình gian nan. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, 'at last' có ý nghĩa tương tự như 'finally', không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay phát âm giữa hai biến thể này".
Cụm từ "at last" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "at" (tại) và "last" (cuối cùng). "Last" xuất phát từ tiếng Latinh "lūx" có nghĩa là "đưa ra ánh sáng" hoặc "cuối cùng". Trong tiếng Anh, nó đã diễn biến thành thổ ngữ miêu tả sự kết thúc của một chuỗi sự kiện. Ngày nay, "at last" được sử dụng để diễn tả sự đạt được điều gì đó sau một thời gian dài chờ đợi, phản ánh quá trình từ khái niệm "cuối cùng" đến hiện thực.
Cụm từ "at last" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, diễn tả sự kết thúc của một quá trình chờ đợi hoặc mong đợi. Trong phần Viết và Nói, "at last" thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc nhẹ nhõm hoặc hài lòng khi một điều gì đó cuối cùng cũng xảy ra. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này còn phổ biến trong văn phong thông dụng và văn học, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự giải thoát hoặc thành tựu sau thời gian dài chờ đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



