Bản dịch của từ At odds trong tiếng Việt
At odds

At odds (Idiom)
They are at odds about the new social policy proposed last week.
Họ không đồng ý về chính sách xã hội mới được đề xuất tuần trước.
The committee is not at odds; they all support the same initiative.
Ủy ban không bất đồng; họ đều ủng hộ cùng một sáng kiến.
Are the students at odds regarding the community service project details?
Các sinh viên có bất đồng về chi tiết dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "at odds" được sử dụng để chỉ tình trạng không đồng thuận hoặc mâu thuẫn giữa các ý kiến, quan điểm hoặc người. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự bất hòa trong mối quan hệ. Về ngữ âm, cách phát âm của "at odds" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số ngữ cảnh, "at odds" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết của tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng những cụm từ đồng nghĩa khác.
Cụm từ "at odds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "odds", hình thành từ từ "odd", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequus", mang ý nghĩa là "công bằng" hay "bình đẳng". Trong bối cảnh lịch sử, "at odds" được sử dụng để diễn tả sự khác biệt hoặc bất đồng quan điểm. Ngày nay, cụm từ này được hiểu là tình trạng xung đột hoặc không đồng nhất trong suy nghĩ, quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "at odds" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để diễn đạt sự bất đồng hoặc mâu thuẫn giữa các quan điểm, ý kiến hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý, chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "at odds" cũng có thể gặp trong các văn bản văn học hoặc báo chí khi mô tả sự xung đột hoặc tranh chấp trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự căng thẳng và khác biệt trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
