Bản dịch của từ At one's disposal trong tiếng Việt
At one's disposal

At one's disposal (Phrase)
During the charity event, food and clothes were at one's disposal.
Trong sự kiện từ thiện, thức ăn và quần áo sẵn sàng sử dụng.
The community center has various resources at one's disposal for residents.
Trung tâm cộng đồng có nhiều tài nguyên sẵn sàng sử dụng cho cư dân.
Volunteers make themselves at one's disposal to help those in need.
Các tình nguyện viên sẵn lòng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Cụm từ "at one's disposal" có nghĩa là có sẵn để sử dụng theo ý muốn của một người nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả quyền kiểm soát hoặc sự sẵn có của tài nguyên, thời gian hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ sử dụng cụm này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Cách sử dụng chủ yếu tập trung vào sự chỉ định quyền lực và lựa chọn cá nhân.
Cụm từ "at one's disposal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "disponere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp đặt". Cụm từ này được phát triển từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa rằng một ai đó có quyền sử dụng nguồn lực hoặc tài sản mà không bị hạn chế. Tính đến hiện nay, cụm từ này mang nghĩa là có quyền hoặc khả năng sử dụng một cái gì đó theo ý muốn, phản ánh sự tự do và quyền kiểm soát.
Cụm từ "at one's disposal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng sử dụng nguồn lực hoặc sự cho phép. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp chính thức, pháp lý, hoặc kinh doanh để chỉ việc ai đó có quyền điều động hoặc sử dụng một cái gì đó. Cụm này mang nghĩa cho thấy sự linh hoạt trong quyết định và quyền lực trong quản lý tài sản.