Bản dịch của từ At one's fingertip trong tiếng Việt

At one's fingertip

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At one's fingertip (Phrase)

ˈæt wˈʌnz fˈɪŋɡɚtˌɪp
ˈæt wˈʌnz fˈɪŋɡɚtˌɪp
01

Dễ dàng truy cập hoặc có sẵn.

Readily accessible or available.

Ví dụ

Information about social issues is at one's fingertip for everyone now.

Thông tin về các vấn đề xã hội hiện có sẵn cho mọi người.

Not everyone has social resources at one's fingertip in rural areas.

Không phải ai cũng có tài nguyên xã hội sẵn có ở vùng nông thôn.

Is social media information at one's fingertip for students today?

Thông tin trên mạng xã hội có sẵn cho sinh viên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at one's fingertip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At one's fingertip

Không có idiom phù hợp