Bản dịch của từ At present trong tiếng Việt
At present

At present (Adverb)
Hiện nay.
At present, many people struggle with social isolation due to COVID-19.
Hiện tại, nhiều người gặp khó khăn với sự cô đơn xã hội do COVID-19.
At present, social media is not the only way to connect.
Hiện tại, mạng xã hội không phải là cách duy nhất để kết nối.
Is social inequality at present a major issue in urban areas?
Liệu sự bất bình đẳng xã hội hiện tại có phải là vấn đề lớn ở đô thị không?
At present (Preposition)
At present, many people struggle with social isolation due to COVID-19.
Hiện tại, nhiều người gặp khó khăn với sự cô lập xã hội do COVID-19.
At present, social media does not help everyone connect effectively.
Hiện tại, mạng xã hội không giúp mọi người kết nối hiệu quả.
Is the community at present more engaged in social issues than before?
Cộng đồng hiện tại có tham gia nhiều hơn vào các vấn đề xã hội không?
"Cụm từ 'at present' trong tiếng Anh có nghĩa là 'hiện tại' hoặc 'bây giờ'. Nó thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện thời trong một cuộc nói chuyện hay văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường dùng 'currently' hơn là 'at present' trong văn viết và nói".
Cụm từ "at present" xuất phát từ tiếng Anh với phần "present" có nguồn gốc từ gốc Latin "praesens", mang nghĩa là "hiện diện" hoặc "thực tại". "Praesens" kết hợp từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "esse" (là). Cụm từ này được sử dụng nhằm chỉ trạng thái hoặc sự kiện đang diễn ra trong thời gian hiện tại. Sự kết hợp của nghĩa "hiện tại" và "trạng thái" làm nổi bật tính thời sự trong các ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "at present" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm chỉ thời điểm hiện tại. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận và thảo luận về các vấn đề đương đại, như kinh tế, văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các báo cáo và bài viết chính thức để nhấn mạnh tính cấp bách của thông tin hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



