Bản dịch của từ At risk trong tiếng Việt
At risk

At risk (Preposition)
Living in poverty puts individuals at risk of malnutrition.
Sống trong cảnh nghèo đói khiến các cá nhân có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
Children growing up in unstable homes are at risk of abuse.
Trẻ em lớn lên trong những ngôi nhà không ổn định có nguy cơ bị lạm dụng.
People without access to healthcare are at risk of serious illnesses.
Những người không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.
At risk (Noun)
Khả năng gây hại hoặc thiệt hại.
The possibility of harm or damage.
Children living in poverty are at risk of malnutrition.
Trẻ em sống trong cảnh nghèo khó có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
Teenagers engaging in risky behaviors are at risk of accidents.
Thanh thiếu niên thực hiện các hành vi nguy hiểm có nguy cơ bị tai nạn.
The elderly population is at risk of social isolation and neglect.
Người cao tuổi có nguy cơ bị xã hội cô lập và bỏ mặc.